Kết quả Real Madrid vs Celta Vigo, 19h00 ngày 04/05
Kết quả Real Madrid vs Celta Vigo
Nhận định, Soi kèo Real Madrid vs Celta Vigo, 19h00 ngày 4/5: Áp sát kình địch
Đối đầu Real Madrid vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Real Madrid vs Celta Vigo
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.11+1.5
0.80O 3.5
1.08U 3.5
0.801
1.39X
5.502
7.00Hiệp 1-0.75
1.12+0.75
0.79O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 34
-
Real Madrid vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
33'Arda Guler (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)1-0
-
39'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Jude Bellingham)2-0
-
45'Jude Bellingham2-0
-
48'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Arda Guler)3-0
-
54'3-0Hugo Alvarez Antunez
Sergio Carreira -
54'3-0Ilaix Moriba Kourouma
Francisco Beltran -
62'3-0Yoel Lago
-
65'3-0Williot Swedberg
Alfon Gonzalez -
65'3-0Pablo Duran
Borja Iglesias Quintas -
67'Jacobo Ramon Naveros
Raul Asencio3-0 -
69'3-1
Javier Rodriguez
-
74'Luka Modric
Daniel Ceballos Fernandez3-1 -
75'3-1Iago Aspas Juncal
Hugo Sotelo -
76'3-2
Williot Swedberg (Assist:Iago Aspas Juncal)
-
83'Brahim Diaz
Arda Guler3-2 -
90'Jacobo Ramon Naveros3-2
-
Real Madrid vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-2-3-11Thibaut Courtois20Fran Garcia35Raul Asencio14Aurelien Tchouameni17Lucas Vazquez Iglesias8Santiago Federico Valverde Dipetta19Daniel Ceballos Fernandez7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior5Jude Bellingham15Arda Guler9Kylian Mbappe Lottin7Borja Iglesias Quintas28Fernando López12Alfon Gonzalez5Sergio Carreira8Francisco Beltran4Hugo Sotelo3Oscar Mingueza32Javier Rodriguez29Yoel Lago20Marcos Alonso13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
10Luka Modric21Brahim Diaz31Jacobo Ramon Naveros18Jesus Vallejo Lazaro13Andriy Lunin16Endrick Felipe Moreira de Sousa34Sergio Mestre29Youssef LekhedimIlaix Moriba Kourouma 6Iago Aspas Juncal 10Hugo Alvarez Antunez 23Pablo Duran 18Williot Swedberg 19Franco Cervi 11Jailson Marques Siqueira,Jaja 16Mihailo Ristic 21Ivan Villar 1Iker Losada 14Carlos Dominguez 24Damian Rodriguez Sousa 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
Real MadridCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút4
-
-
11Sút Phạt5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
605Số đường chuyền518
-
-
92%Chuyền chính xác88%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
10Đánh đầu2
-
-
5Đánh đầu thành công1
-
-
5Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn4
-
-
9Ném biên9
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass39
-
-
105Pha tấn công86
-
-
47Tấn công nguy hiểm50
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 34 | 25 | 4 | 5 | 91 | 33 | 58 | 79 | T H T T T T |
2 | Real Madrid | 34 | 23 | 6 | 5 | 69 | 33 | 36 | 75 | T B T T T T |
3 | Atletico Madrid | 34 | 19 | 10 | 5 | 56 | 27 | 29 | 67 | H T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 34 | 16 | 13 | 5 | 50 | 26 | 24 | 61 | H H T B T H |
5 | Villarreal | 34 | 16 | 10 | 8 | 60 | 47 | 13 | 58 | H T H B T T |
6 | Real Betis | 34 | 16 | 9 | 9 | 52 | 42 | 10 | 57 | T H B T T T |
7 | Celta Vigo | 34 | 13 | 7 | 14 | 52 | 52 | 0 | 46 | H T B B T B |
8 | Rayo Vallecano | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 42 | -6 | 44 | T B B H B T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Osasuna | 34 | 10 | 14 | 10 | 42 | 50 | -8 | 44 | H H T T T B |
11 | Real Sociedad | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 37 | -5 | 43 | T T B H B H |
12 | Valencia | 34 | 10 | 12 | 12 | 40 | 51 | -11 | 42 | T T T H H T |
13 | Getafe | 34 | 10 | 9 | 15 | 31 | 31 | 0 | 39 | B T B B B B |
14 | RCD Espanyol | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 44 | -8 | 39 | T T T H B B |
15 | Sevilla | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B B B H B H |
16 | Alaves | 34 | 8 | 11 | 15 | 35 | 46 | -11 | 35 | B T B H T H |
17 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
18 | Las Palmas | 34 | 8 | 8 | 18 | 40 | 56 | -16 | 32 | H B T T B B |
19 | Leganes | 34 | 6 | 13 | 15 | 32 | 51 | -19 | 31 | B H B H H H |
20 | Real Valladolid | 34 | 4 | 4 | 26 | 25 | 83 | -58 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation