Kết quả Villarreal vs RCD Espanyol, 21h15 ngày 27/04
Kết quả Villarreal vs RCD Espanyol
Nhận định, soi kèo Villarreal vs Espanyol, 3h ngày 4/3
Đối đầu Villarreal vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Villarreal vs RCD Espanyol
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.89O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.46X
4.802
6.90Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 26
-
Villarreal vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
14'Juan Marcos Foyth Penalty cancelled0-0
-
32'Thierno Barry Goal cancelled0-0
-
45'Sergi Cardona Bermudez0-0
-
50'Logan Costa0-0
-
52'Yeremi Pino (Assist:Nicolas Pepe)1-0
-
61'1-0Jofre Carreras Pages
Alex Kral -
65'Yeremi Pino1-0
-
69'Pape Alassane Gueye
Daniel Parejo Munoz,Parejo1-0 -
69'Alfonso Pedraza Sag
Yeremi Pino1-0 -
76'1-0Alejo Veliz
Antoniu Roca -
76'1-0Alvaro Aguado
Eduardo Exposito -
77'Tajon Buchanan
Ayoze Perez1-0 -
82'1-0Pol Lozano
Urko Gonzalez de Zarate -
82'1-0Roger Hinojo
Carlos Romero -
85'Denis Suarez Fernandez
Sergi Cardona Bermudez1-0 -
90'Tajon Buchanan1-0
-
Villarreal vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-4-21Luiz Júnior23Sergi Cardona Bermudez2Logan Costa8Juan Marcos Foyth17Francisco Femenia Far, Kiko21Yeremi Pino10Daniel Parejo Munoz,Parejo14Santi Comesana19Nicolas Pepe15Thierno Barry22Ayoze Perez2Roberto Fernandez Jaen31Antoniu Roca8Eduardo Exposito7Javi Puado19Urko Gonzalez de Zarate20Alex Kral23Omar El Hilali4Marash Kumbulla6Leandro Cabrera Sasia22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
9Tajon Buchanan18Pape Alassane Gueye6Denis Suarez Fernandez24Alfonso Pedraza Sag36Etta Eyong5Willy Kambwala13Diego Conde26Pau Navarro BadenesAlejo Veliz 9Jofre Carreras Pages 17Alvaro Aguado 18Pol Lozano 10Roger Hinojo 42Walid Cheddira 16Fernando Calero 5Sergi Gomez Sola 3Fernando Pacheco Flores 13Pere Milla Pena 11Alvaro Tejero Sacristan 12Angel Fortuno Vinas 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia ToralManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
VillarrealRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt19
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
341Số đường chuyền430
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
33Đánh đầu23
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
13Ném biên13
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass31
-
-
82Pha tấn công80
-
-
60Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation