Kết quả Kaizer Chiefs vs Orlando Pirates, 20h30 ngày 03/05
Kết quả Kaizer Chiefs vs Orlando Pirates
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Orlando Pirates
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.84O 2
0.76U 2
1.001
3.25X
3.102
2.05Hiệp 1+0
1.19-0
0.58O 0.75
0.69U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 28
-
Kaizer Chiefs vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
2'Makabi Lilepo (Assist:Dillon Solomons)1-0
-
16'Bradley Cross1-0
-
24'1-1
Evidence Makgopa (Assist:Mohau Nkota)
-
50'1-1Thalente Mbatha
-
59'1-1Bandile Shandu
-
69'1-2
Relebohile Mofokeng (Assist:Deon Hotto Kavendji)
-
71'Mmodi P. S.1-2
-
90'1-2Ndlozi S.
-
90'Bradley Cross1-2
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
Kaizer ChiefsOrlando Pirates
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
474Số đường chuyền370
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
5Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua0
-
-
5Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn6
-
-
22Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách10
-
-
33Long pass30
-
-
120Pha tấn công98
-
-
52Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 27 | 19 | 3 | 5 | 42 | 19 | 23 | 60 | T T T H T H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 33 | 6 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 29 | 11 | 5 | 13 | 31 | 35 | -4 | 38 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 29 | 9 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 37 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 29 | 9 | 7 | 13 | 19 | 26 | -7 | 34 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 29 | 8 | 9 | 12 | 27 | 34 | -7 | 33 | H H B B H H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 33 | -11 | 33 | B B B B H T |
11 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
12 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 18 | 30 | -12 | 31 | T T T H B H |
14 | Cape Town City | 29 | 7 | 7 | 15 | 16 | 32 | -16 | 28 | H B B B T H |
15 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 17 | 29 | -12 | 27 | H H T B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation