Kết quả Fagiano Okayama vs Machida Zelvia, 11h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 18

  • Fagiano Okayama vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 26'
    Kazunari Ichimi (Assist:Ryunosuke Sato) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Takaya Numata
     Shota Fujio
  • 55'
    Takaya Kimura (Assist:Ryo TABEI) goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
     Mitchell Duke
     Oh Se-Hun
  • 62'
    2-0
     Yuki Soma
     Na Sang Ho
  • 62'
    2-0
     Hokuto Shimoda
     Keiya Sento
  • 62'
    Lucas Marcos Meireles  
    Kazunari Ichimi  
    2-0
  • 72'
    Matsumoto Masaya  
    Ataru Esaka  
    2-0
  • 72'
    Hiroto Iwabuchi  
    Takaya Kimura  
    2-0
  • 76'
    2-1
    goal Yuki Soma (Assist:Takuma Nishimura)
  • 81'
    2-2
    goal Mitchell Duke (Assist:Yuki Soma)
  • 84'
    Noah Kenshin Browne  
    Ryunosuke Sato  
    2-2
  • 84'
    Ryo Takeuchi  
    Ryo TABEI  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Kanji Kuwayama
     Takuma Nishimura
  • Fagiano Okayama vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    43
    Yoshitake Suzuki
    18
    Daichi Tagami
    2
    Yugo Tatsuta
    50
    Hijiri Kato
    14
    Ryo TABEI
    24
    Ibuki Fujita
    39
    Ryunosuke Sato
    8
    Ataru Esaka
    27
    Takaya Kimura
    22
    Kazunari Ichimi
    90
    Oh Se-Hun
    20
    Takuma Nishimura
    10
    Na Sang Ho
    9
    Shota Fujio
    16
    Mae Hiroyuki
    8
    Keiya Sento
    26
    Kotaro Hayashi
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Lucas Marcos Meireles
    28Matsumoto Masaya
    19Hiroto Iwabuchi
    7Ryo Takeuchi
    45Noah Kenshin Browne
    21Kohei Kawakami
    5Yasutaka Yanagi
    16Yoko Iesaka
    33Yuta Kamiya
    Takaya Numata 22
    Hokuto Shimoda 18
    Yuki Soma 7
    Mitchell Duke 15
    Kanji Kuwayama 49
    Tatsuya Morita 13
    Takumi Narasaka 77
    Ryohei Shirasaki 23
    Yuki Nakashima 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Machida Zelvia
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    38
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 20 13 2 5 30 16 14 41 T T T B T H
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 19 10 3 6 21 15 6 33 T T T T B H
6 Kawasaki Frontale 19 8 8 3 31 19 12 32 T T H H T T
7 Cerezo Osaka 21 8 6 7 32 28 4 30 T B T H T H
8 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
9 Machida Zelvia 20 8 4 8 24 24 0 28 B H T H B T
10 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
17 FC Tokyo 19 5 5 9 19 28 -9 20 T T B B B H
18 Yokohama FC 20 5 4 11 13 21 -8 19 T B T H B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation