Kết quả Orlando Pirates vs TS Galaxy, 20h00 ngày 17/05
Kết quả Orlando Pirates vs TS Galaxy
Đối đầu Orlando Pirates vs TS Galaxy
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ TS Galaxy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.85O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.53X
3.602
6.50Hiệp 1-0.25
0.62+0.25
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs TS Galaxy
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 29
-
Orlando Pirates vs TS Galaxy: Diễn biến chính
-
32'0-0Ayanda Ndamane
-
40'Bandile Shandu0-0
-
64'Bandile Shandu (Assist:Mohau Nkota)1-0
-
69'Tshegofatso Mabaso1-0
-
90'1-0Mpho Mvelase
-
90'1-0Kamogelo Sebelebele
-
90'Relebohile Mofokeng1-0
-
90'1-1
Mpho Mvelase (Assist:Sepana Letsoalo)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs TS Galaxy: Số liệu thống kê
-
Orlando PiratesTS Galaxy
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
437Số đường chuyền324
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn10
-
-
26Ném biên18
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách16
-
-
27Long pass28
-
-
86Pha tấn công75
-
-
32Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 29 | 25 | 1 | 3 | 67 | 14 | 53 | 76 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 27 | 19 | 3 | 5 | 42 | 19 | 23 | 60 | T T T H T H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 33 | 6 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 29 | 9 | 11 | 9 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 29 | 11 | 5 | 13 | 31 | 35 | -4 | 38 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 29 | 9 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 37 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 29 | 9 | 7 | 13 | 19 | 26 | -7 | 34 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 29 | 8 | 9 | 12 | 27 | 34 | -7 | 33 | H H B B H H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 33 | -11 | 33 | B B B B H T |
11 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
12 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 18 | 30 | -12 | 31 | T T T H B H |
14 | Cape Town City | 29 | 7 | 7 | 15 | 16 | 32 | -16 | 28 | H B B B T H |
15 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 17 | 29 | -12 | 27 | H H T B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation