Kết quả Nacional Montevideo vs Wanderers FC, 06h15 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Uruguay 2025 » vòng 13

  • Nacional Montevideo vs Wanderers FC: Diễn biến chính

  • 29'
    Christian Oliva
    0-0
  • 29'
    0-0
    Emiliano Garcia
  • 39'
    0-0
    Leandro Zazpe
  • 40'
    0-0
  • Nacional Montevideo vs Wanderers FC: Đội hình chính và dự bị

  • Nacional Montevideo4-2-3-1
    1
    Luis Mejia
    11
    Gabriel Alejandro Baez Corradi
    29
    Julian Millan
    4
    Sebastian Coates Nion
    77
    Nicolas Rodriguez
    6
    Luciano Boggio Albin
    8
    Christian Oliva
    18
    Jeremia Recoba
    7
    Nicolas Federico Lopez Alonso
    16
    Lucas Martin Villalba Jaume
    76
    Diego Herazo
    19
    Joaquin Zeballos Machado
    8
    Bruno Veglio
    18
    Francisco Javier Cerro
    21
    Santiago Leon Guzman Cravi
    11
    Michael Nicolas Ferreira Berrondo
    20
    Pablo Lima Gualco
    22
    Sebastian Figueredo
    23
    Emiliano Garcia
    14
    Mateo Acosta
    6
    Leandro Zazpe
    1
    Mauro Silveira
    Wanderers FC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Emiliano Ancheta
    26Bruno Arady
    15Paolo Calione
    17Eduardo Jesus Vargas Rojas
    80Romulo Otero Vasquez
    10Mauricio Pereyra
    9Gonzalo Petit
    5Yonathan Rodríguez
    27Diego Romero Lanz
    25Ignacio Suarez
    Matias Aguirregaray 13
    Rodrigo Amaral Pereira 70
    Esteban Crucci 29
    Jhonny Alexander da Silva Sosa 25
    Nicolas Queiroz 5
    Rodrigo Rivero 7
    Nicolas Royon 15
    Andrew Christopher Teuten Ponzoni 27
    Tabare Uruguay Viudez Mora 10
    Guillermo Wagner 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Gutierrez
    Daniel Carreno
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Nacional Montevideo vs Wanderers FC: Số liệu thống kê

  • Nacional Montevideo
    Wanderers FC
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Uruguay 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool URU 13 8 5 0 21 8 13 29 H T H H T T
2 Nacional Montevideo 13 7 4 2 29 15 14 25 H B T T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 13 7 3 3 16 9 7 24 H T H T B T
4 CA Juventud 13 7 3 3 20 14 6 24 B T T B T H
5 Racing Club Montevideo 13 6 3 4 13 9 4 21 T T T H B H
6 Plaza Colonia 13 5 4 4 11 9 2 19 B T B H B H
7 CA Penarol 12 5 3 4 15 15 0 18 B T B T T T
8 Cerro Largo 13 4 6 3 13 14 -1 18 H T B B T H
9 Boston River 13 5 3 5 15 17 -2 18 T B B T T T
10 Torque 13 4 5 4 13 17 -4 17 H H T H T B
11 Cerro Montevideo 12 3 5 4 12 13 -1 14 H H T H B B
12 Club Atletico Progreso 13 2 6 5 13 23 -10 12 H B H H T B
13 CA River Plate 13 2 4 7 10 16 -6 10 B B H T B T
14 Wanderers FC 13 1 6 6 11 16 -5 9 H B H H B B
15 Danubio FC 13 0 8 5 10 16 -6 8 H H B B B B
16 Miramar Misiones FC 13 2 2 9 12 23 -11 8 H B B B B B

Title Play-offs