Phong độ Nacional Montevideo gần đây, KQ Nacional Montevideo mới nhất
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
-
27/04/2025Nacional MontevideoWanderers FC1 - 0W
-
19/04/20251 Miramar Misiones FCNacional Montevideo1 - 1W
-
14/04/2025Nacional MontevideoDanubio FC 10 - 0W
-
07/04/2025Cerro LargoNacional Montevideo 10 - 2W
-
31/03/20251 Nacional MontevideoCA Juventud0 - 1L
-
27/03/2025Liverpool URUNacional Montevideo1 - 1D
-
23/03/2025Nacional MontevideoPlaza Colonia0 - 1D
-
23/04/2025Internacional RSNacional Montevideo1 - 3D
-
10/04/2025Nacional MontevideoBahia0 - 0L
-
03/04/2025Atletico Nacional MedellinNacional Montevideo1 - 0L
Thống kê phong độ Nacional Montevideo gần đây, KQ Nacional Montevideo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Nacional Montevideo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Nam Mỹ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- VĐQG Uruguay | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Nacional Montevideo gần đây: theo giải đấu
-
23/04/2025Internacional RSNacional Montevideo1 - 3D
-
10/04/2025Nacional MontevideoBahia0 - 0L
-
03/04/2025Atletico Nacional MedellinNacional Montevideo1 - 0L
-
27/04/2025Nacional MontevideoWanderers FC1 - 0W
-
19/04/20251 Miramar Misiones FCNacional Montevideo1 - 1W
-
14/04/2025Nacional MontevideoDanubio FC 10 - 0W
-
07/04/2025Cerro LargoNacional Montevideo 10 - 2W
-
31/03/20251 Nacional MontevideoCA Juventud0 - 1L
-
27/03/2025Liverpool URUNacional Montevideo1 - 1D
-
23/03/2025Nacional MontevideoPlaza Colonia0 - 1D
- Kết quả Nacional Montevideo mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Nacional Montevideo mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nacional Montevideo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional Montevideo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Nacional Montevideo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 29 | H T H H T T |
2 | Nacional Montevideo | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 15 | 14 | 25 | H B T T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 24 | H T H T B T |
4 | CA Juventud | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B T T B T H |
5 | Racing Club Montevideo | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 21 | T T T H B H |
6 | Plaza Colonia | 13 | 5 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 19 | B T B H B H |
7 | CA Penarol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T T T |
8 | Cerro Largo | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 14 | -1 | 18 | H T B B T H |
9 | Boston River | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B T T T |
10 | Torque | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 17 | H H T H T B |
11 | Cerro Montevideo | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T H B B |
12 | Club Atletico Progreso | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | H B H H T B |
13 | CA River Plate | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | B B H T B T |
14 | Wanderers FC | 13 | 1 | 6 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B H H B B |
15 | Danubio FC | 13 | 0 | 8 | 5 | 10 | 16 | -6 | 8 | H H B B B B |
16 | Miramar Misiones FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 23 | -11 | 8 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay