Kết quả Chelsea vs Manchester United, 02h15 ngày 17/05
Kết quả Chelsea vs Manchester United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Chelsea vs MU, 2h15 ngày 17/05
Đối đầu Chelsea vs Manchester United
Lịch phát sóng Chelsea vs Manchester United
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.84O 3.25
1.04U 3.25
0.821
1.36X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.05O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Manchester United
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Chelsea vs Manchester United: Diễn biến chính
-
17'0-0Harry Maguire Goal cancelled
-
31'0-0Bruno Joao N. Borges Fernandes
-
48'0-0Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
-
62'Tyrique George Penalty cancelled0-0
-
65'0-0Noussair Mazraoui
-
69'0-0Amad Diallo Traore
-
70'0-0Manuel Ugarte
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro -
70'0-0Alejandro Garnacho
Mason Mount -
71'Marc Cucurella (Assist:Reece James)1-0
-
81'Romeo Lavia
Tyrique George1-0 -
81'1-0Ayden Heaven
Luke Shaw -
81'1-0Kobbie Mainoo
Bruno Joao N. Borges Fernandes -
90'Cole Jermaine Palmer1-0
-
90'1-0Ayden Heaven
-
90'1-0Manuel Ugarte
-
90'Malo Gusto
Pedro Neto1-0
-
Chelsea vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill4Oluwatosin Adarabioyo24Reece James25Moises Caicedo8Enzo Fernandez11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer7Pedro Neto32Tyrique George9Rasmus Hojlund16Amad Diallo Traore7Mason Mount3Noussair Mazraoui8Bruno Joao N. Borges Fernandes18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro13Patrick Dorgu2Victor Nilsson-Lindelof5Harry Maguire23Luke Shaw24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
45Romeo Lavia27Malo Gusto30Aaron Anselmino12Filip Jorgensen5Benoit Badiashile Mukinayi23Trevoh Thomas Chalobah13Marcus Bettinelli22Kiernan Dewsbury-Hall34Josh AcheampongAlejandro Garnacho 17Manuel Ugarte 25Kobbie Mainoo 37Ayden Heaven 26Christian Eriksen 14Altay Bayindi 1Tyler Fredricson 55Harry Amass 41Toby Collyer 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaRuben Filipe Marques Amorim
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
ChelseaManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
408Số đường chuyền464
-
-
81%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
17Đánh đầu27
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công25
-
-
2Thay người4
-
-
6Đánh chặn4
-
-
15Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công25
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass38
-
-
97Pha tấn công85
-
-
50Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh