Kết quả Nottingham Forest vs Chelsea, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Nottingham Forest vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Nottingham vs Chelsea, 22h ngày 25/05
Đối đầu Nottingham Forest vs Chelsea
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Chelsea
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 2.75
0.95U 2.75
0.931
3.35X
3.752
2.09Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Chelsea
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Nottingham Forest vs Chelsea: Diễn biến chính
-
32'Elliot Anderson0-0
-
50'0-1
Levi Samuels Colwill (Assist:Pedro Neto)
-
56'0-1Moises Caicedo
-
57'Callum Hudson-Odoi
Ibrahim Sangare0-1 -
62'0-1Romeo Lavia
Jadon Sancho -
68'Ryan Yates
Nicolas Dominguez0-1 -
78'0-1Malo Gusto
Pedro Neto -
79'0-1Oluwatosin Adarabioyo
-
79'Ola Aina0-1
-
83'Jota
Ola Aina0-1 -
86'0-1Kiernan Dewsbury-Hall
Noni Madueke
-
Nottingham Forest vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-3-1-226Sels Matz7Neco Williams5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina8Elliot Anderson6Ibrahim Sangare16Nicolas Dominguez10Morgan Gibbs White11Chris Wood21Anthony Elanga7Pedro Neto11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer19Jadon Sancho8Enzo Fernandez25Moises Caicedo24Reece James4Oluwatosin Adarabioyo6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
20Jota22Ryan Yates14Callum Hudson-Odoi33Carlos Miguel24Ramon Sosa Acosta15Harry Toffolo30Willy Boly4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato28Danilo Dos Santos De OliveiraRomeo Lavia 45Malo Gusto 27Kiernan Dewsbury-Hall 22Filip Jorgensen 12Benoit Badiashile Mukinayi 5Trevoh Thomas Chalobah 23Tyrique George 32Marc Guiu 38Josh Acheampong 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
419Số đường chuyền406
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
20Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người3
-
-
2Đánh chặn4
-
-
25Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass13
-
-
90Pha tấn công94
-
-
53Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh