Kết quả Groningen vs AFC Ajax, 01h00 ngày 15/05
Kết quả Groningen vs AFC Ajax
Nhận định, Soi kèo Groningen vs Ajax 01h00 ngày 15/05: Mệnh lệnh phải thắng
Đối đầu Groningen vs AFC Ajax
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.91-1.25
0.99O 3
0.83U 3
1.051
6.50X
4.502
1.44Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
1.00O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Groningen vs AFC Ajax
-
Sân vận động: Euroborg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Groningen vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
27'0-1
Anton Gaaei (Assist:Brian Brobbey)
-
52'Thom van Bergen (Assist:Stije Resink)1-1
-
55'Leandro Bacuna1-1
-
56'1-1Davy Klaassen
Kian Fitz-Jim -
56'1-1Wout Weghorst
Brian Brobbey -
64'1-1Steven Berghuis
Bertrand Traore -
64'1-1Owen Wijndal
Jorthy Mokio -
68'1-2
Wout Weghorst (Assist:Steven Berghuis)
-
72'1-2Jordan Henderson
-
73'Brynjolfur Darri Willumsson
Dave Kwakman1-2 -
73'Marvin Peersman
Wouter Prins1-2 -
77'1-2Youri Regeer
Mika Godts -
80'Mats Seuntjens
Jorg Schreuders1-2 -
81'Hjalmar Ekdal1-2
-
83'1-2Anton Gaaei
-
86'Romano Postema
Leandro Bacuna1-2 -
90'1-2Jorrel Hato
-
90'Brynjolfur Darri Willumsson1-2
-
90'Thijmen Blokzijl2-2
-
90'Luciano Valente2-2
-
90'Mats Seuntjens2-2
-
90'Etienne Vaessen2-2
-
Groningen vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
Groningen4-2-3-11Etienne Vaessen2Wouter Prins3Thijmen Blokzijl4Hjalmar Ekdal5Marco Rente6Stije Resink7Leandro Bacuna14Jorg Schreuders10Luciano Valente16Dave Kwakman26Thom van Bergen20Bertrand Traore9Brian Brobbey11Mika Godts28Kian Fitz-Jim6Jordan Henderson8Kenneth Taylor3Anton Gaaei37Josip Sutalo4Jorrel Hato31Jorthy Mokio22Remko Pasveer
- Đội hình dự bị
-
43Marvin Peersman9Brynjolfur Darri Willumsson20Mats Seuntjens29Romano Postema11Noam Emeran24Dirk Baron22Finn Stam46David van der Werff21Hidde Jurjus25Thijs Oosting27Rui Jorge Monteiro Mendes18Tika de JongeWout Weghorst 25Youri Regeer 44Steven Berghuis 23Davy Klaassen 18Owen Wijndal 5Matheus 16Lucas Oliveira Rosa 2Christian Rasmussen 29Daniele Rugani 24Jay Gorter 12Ahmetcan Kaplan 13Dies Janse 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dick LukkienMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Groningen vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
GroningenAFC Ajax
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
452Số đường chuyền524
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
46Đánh đầu52
-
-
22Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn3
-
-
21Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass35
-
-
135Pha tấn công104
-
-
27Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 33 | 24 | 4 | 5 | 100 | 38 | 62 | 76 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 33 | 23 | 6 | 4 | 65 | 32 | 33 | 75 | T T B H B H |
3 | Feyenoord | 33 | 20 | 8 | 5 | 76 | 36 | 40 | 68 | T T T T B T |
4 | FC Utrecht | 33 | 18 | 9 | 6 | 62 | 45 | 17 | 63 | H T T T B H |
5 | AZ Alkmaar | 33 | 16 | 8 | 9 | 57 | 36 | 21 | 56 | B B H T T T |
6 | FC Twente Enschede | 33 | 15 | 9 | 9 | 62 | 47 | 15 | 54 | H H B T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 33 | 14 | 9 | 10 | 54 | 50 | 4 | 51 | H H H B H T |
8 | NEC Nijmegen | 33 | 11 | 7 | 15 | 49 | 45 | 4 | 40 | B T B H T T |
9 | SC Heerenveen | 33 | 11 | 7 | 15 | 40 | 57 | -17 | 40 | T B T T B B |
10 | Fortuna Sittard | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 54 | -17 | 40 | H B T B T H |
11 | Sparta Rotterdam | 33 | 9 | 12 | 12 | 38 | 40 | -2 | 39 | T T H B T H |
12 | Groningen | 33 | 10 | 9 | 14 | 40 | 51 | -11 | 39 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 51 | -10 | 38 | H H B T H T |
14 | Heracles Almelo | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 61 | -20 | 38 | H T B B T B |
15 | NAC Breda | 33 | 8 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 32 | B H H B B B |
16 | Willem II | 33 | 6 | 7 | 20 | 33 | 55 | -22 | 25 | B B B H B B |
17 | RKC Waalwijk | 33 | 5 | 7 | 21 | 39 | 71 | -32 | 22 | H B B B T B |
18 | Almere City FC | 33 | 4 | 9 | 20 | 22 | 63 | -41 | 21 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation