Kết quả Leicester City vs Ipswich Town, 21h00 ngày 18/05
Kết quả Leicester City vs Ipswich Town
Soi kèo phạt góc Leicester City vs Ipswich Town, 21h ngày 18/05
Đối đầu Leicester City vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Leicester City vs Ipswich Town
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.81O 2.75
0.93U 2.75
0.861
2.30X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Ipswich Town
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Leicester City vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
28'Jamie Vardy (Assist:James Justin)1-0
-
46'Kasey McAteer1-0
-
64'Jeremy Monga
Jordan Ayew1-0 -
64'Ricardo Domingos Barbosa Pereira
James Justin1-0 -
69'Kasey McAteer (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)2-0
-
71'2-0Liam Delap
George Hirst -
71'2-0Nathan Broadhead
Jack Clarke -
71'2-0Conor Chaplin
Julio Cesar Enciso -
71'2-0Jack Taylor
Jens Cajuste -
80'Jake Evans
Kasey McAteer2-0 -
80'Patson Daka
Jamie Vardy2-0 -
88'Oliver Skipp
Wilfred Onyinye Ndidi2-0 -
89'2-0Massimo Luongo
Sam Morsy
-
Leicester City vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-141Jakub Stolarczyk33Luke Thomas3Wout Faes4Conor Coady2James Justin24Boubakary Soumare6Wilfred Onyinye Ndidi11Bilal El Khannouss18Jordan Ayew35Kasey McAteer9Jamie Vardy27George Hirst20Omari Hutchinson9Julio Cesar Enciso47Jack Clarke5Sam Morsy12Jens Cajuste40Axel Tuanzebe26Dara O Shea24Jacob Greaves3Leif Davis31Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
21Ricardo Domingos Barbosa Pereira20Patson Daka22Oliver Skipp93Jeremy Monga91Jake Evans40Facundo Buonanotte31Daniel Iversen16Victor Bernth Kristansen5Caleb OkoliMassimo Luongo 25Liam Delap 19Conor Chaplin 10Jack Taylor 14Nathan Broadhead 33Christian Walton 28Ben Godfrey 44Ben Johnson 18Luke Woolfenden 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud van NistelrooyKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Leicester CityIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút9
-
-
12Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
452Số đường chuyền419
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị4
-
-
20Đánh đầu26
-
-
6Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn11
-
-
16Ném biên25
-
-
1Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass11
-
-
81Pha tấn công102
-
-
22Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh