Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aktobe Lento, 20h00 ngày 14/06
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aktobe Lento
Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aktobe Lento
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.96O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.50X
2.802
2.20Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aktobe Lento
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 12
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aktobe Lento: Diễn biến chính
-
23'Anatoliy Kozlenko0-0
-
26'Timur Muldinov0-0
-
40'0-0Jairo Jean
-
42'Ilija Martinovic0-0
-
45'Arsen Buranchiev0-0
-
64'0-0Bagdat Kairov
-
69'0-1
Oralkhan Omirtayev (Assist:Ayan Baydauletov)
-
74'Miras Eleukin0-1
-
86'Andrey Vasilyev (Assist:Samat Zharynbetov)1-1
-
90'Madi Zhakipbayev1-1
-
90'1-1Daniyar Usenov
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Aktobe Lento: Số liệu thống kê
-
Kyzylzhar PetropavlovskFK Aktobe Lento
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
46Pha tấn công68
-
-
30Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation