Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây, KQ Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
-
14/06/20251 Kyzylzhar PetropavlovskFK Aktobe Lento0 - 0D
-
31/05/20251 OkzhetpesKyzylzhar Petropavlovsk 11 - 0L
-
25/05/2025Kyzylzhar PetropavlovskFK Yelimay Semey1 - 1D
-
18/05/2025ZhenisKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
-
10/05/2025Kyzylzhar PetropavlovskUlytau Zhezkazgan 11 - 0W
-
04/05/2025Tobol KostanaiKyzylzhar Petropavlovsk1 - 1L
-
27/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0W
-
19/04/20251 FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk0 - 1W
-
14/05/2025Kyzylzhar PetropavlovskFK Yelimay Semey0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-1]
-
12/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0W
Thống kê phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây, KQ Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây: theo giải đấu
-
14/06/20251 Kyzylzhar PetropavlovskFK Aktobe Lento0 - 0D
-
31/05/20251 OkzhetpesKyzylzhar Petropavlovsk 11 - 0L
-
25/05/2025Kyzylzhar PetropavlovskFK Yelimay Semey1 - 1D
-
18/05/2025ZhenisKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
-
10/05/2025Kyzylzhar PetropavlovskUlytau Zhezkazgan 11 - 0W
-
04/05/2025Tobol KostanaiKyzylzhar Petropavlovsk1 - 1L
-
27/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0W
-
19/04/20251 FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk0 - 1W
-
14/05/2025Kyzylzhar PetropavlovskFK Yelimay Semey0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-1]
-
12/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0W
- Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 12 | 16 | 30 | H B T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 12 | 16 | 27 | T T B B T H |
3 | FK Aktobe Lento | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 26 | T T T B B H |
4 | Tobol Kostanai | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | B T T T T H |
5 | Okzhetpes | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 20 | T T B T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 18 | B B T H B H |
7 | Ordabasy | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T T T B H H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | B T H H B H |
9 | Kaisar Kyzylorda | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | B B T T H H |
10 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 15 | -4 | 11 | H T B B B B |
11 | Ulytau Zhezkazgan | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 17 | -10 | 11 | B B B T T T |
12 | Zhenis | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B H B H T |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B H T H H |
14 | FK Atyrau | 14 | 1 | 1 | 12 | 9 | 33 | -24 | 4 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan