Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây, KQ Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
-
27/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0W
-
19/04/20251 FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk0 - 1W
-
05/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskTuran Turkistan2 - 1L
-
30/03/2025OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
-
09/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana0 - 2L
-
02/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0D
-
12/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0W
-
16/02/2025Krylya SovetovKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0L
-
13/02/2025SKA KhabarovskKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
-
09/02/2025Terek GroznyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
Thống kê phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây, KQ Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Kazakhstan | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Krylya SovetovKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0L
-
13/02/2025SKA KhabarovskKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
-
09/02/2025Terek GroznyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
-
27/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0W
-
19/04/20251 FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk0 - 1W
-
05/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskTuran Turkistan2 - 1L
-
30/03/2025OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
-
09/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana0 - 2L
-
02/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0D
-
12/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0W
- Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 8 | 6 | 2 | 0 | 21 | 5 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T T H T T |
3 | FK Aktobe Lento | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 16 | T T T B T T |
4 | FK Yelimay Semey | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | B T H T T T |
5 | Tobol Kostanai | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H T T B |
6 | Ordabasy | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | B H B T T T |
7 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B H B T T |
8 | Okzhetpes | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H B T H |
9 | Turan Turkistan | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | B B T H B H |
10 | Zhenis | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | H H H B H B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | H B H B B H |
13 | FK Atyrau | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 23 | -16 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 12 | -10 | 2 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan