Kết quả Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 25/05
Kết quả Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
Nhận định, Soi kèo Tottenham vs Brighton 22h00 ngày 25/05: Chủ nhà xả hơi
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.04O 3.75
1.01U 3.75
0.851
3.20X
4.002
2.00Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 1.5
1.02U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
17'Dominic Solanke1-0
-
38'Rodrigo Bentancur1-0
-
46'1-0Diego Gómez
Yasin Ayari -
46'1-0Kaoru Mitoma
Simon Adingra -
46'Wilson Odobert
Pape Matar Sarr1-0 -
51'1-1
Jack Hinshelwood
-
58'Pedro Porro1-1
-
60'1-1Joel Veltman
Igor Julio dos Santos de Paulo -
64'1-2
Jack Hinshelwood
-
66'Yves Bissouma
Rodrigo Bentancur1-2 -
66'Richarlison de Andrade
Dominic Solanke1-2 -
66'Ben Davies
Micky van de Ven1-2 -
76'1-2Matthew ORiley
Brajan Gruda -
79'1-2Joel Veltman
-
80'Ben Davies1-2
-
83'Djed Spence
Mathys Tel1-2 -
88'1-3
Matthew ORiley
-
90'1-3James Milner
Yankuba Minteh -
90'1-4
Diego Gómez (Assist:Kaoru Mitoma)
-
Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-31Guglielmo Vicario13Iyenoma Destiny Udogie37Micky van de Ven4Kevin Danso23Pedro Porro29Pape Matar Sarr30Rodrigo Bentancur14Archie Gray11Mathys Tel19Dominic Solanke22Brennan Johnson8Brajan Gruda41Jack Hinshelwood11Simon Adingra20Carlos Baleba26Yasin Ayari17Yankuba Minteh27Mats Wieffer29Jan Paul Van Hecke4Adam Webster3Igor Julio dos Santos de Paulo1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
9Richarlison de Andrade28Wilson Odobert8Yves Bissouma24Djed Spence33Ben Davies31Antonin Kinsky47Mikey Moore63Damola Ajayi64Callum OlusesiMatthew ORiley 33Kaoru Mitoma 22Joel Veltman 34Diego Gómez 25James Milner 6Cashin 16Carl Rushworth 39Lewis Dunk 5Harry Howell 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút8
-
-
8Sút Phạt13
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
258Số đường chuyền534
-
-
77%Chuyền chính xác90%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
13Đánh đầu33
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn7
-
-
21Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass13
-
-
54Pha tấn công120
-
-
14Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh