Kết quả Betis vs Osasuna, 02h00 ngày 12/05
Kết quả Betis vs Osasuna
Nhận định, Soi kèo Real Betis vs Osasuna 2h ngày 12/5: Không có bất ngờ
Đối đầu Betis vs Osasuna
Lịch phát sóng Betis vs Osasuna
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.07O 2.5
0.94U 2.5
0.921
1.64X
4.152
5.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Osasuna
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 35
-
Betis vs Osasuna: Diễn biến chính
-
9'0-0Alejandro Catena Marugán
-
23'Romain Perraud0-0
-
45'0-0Ante Budimir
-
46'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Giovani Lo Celso0-0 -
56'Antony Matheus dos Santos
Jesus Rodriguez0-0 -
57'0-0Ruben Pena Jimenez
Ruben Garcia Santos -
57'Pablo Fornals
William Carvalho0-0 -
64'Juan Camilo Hernandez Suarez (Assist:Francisco R. Alarcon Suarez,Isco)1-0
-
75'1-1
Ante Budimir (Assist:Aimar Oroz Huarte)
-
77'Sergi Altimira1-1
-
79'Pablo Garcia
Abdessamad Ezzalzouli1-1 -
79'1-1Iker Munoz Cameros
Pablo Ibanez Lumbreras -
79'1-1Raul Garcia de Haro
Ante Budimir -
80'Joao Lucas De Souza Cardoso
Sergi Altimira1-1 -
89'1-1Jose Manuel Arnaiz Diaz
Bryan Zaragoza -
89'1-1Enrique Barja
Jesus Areso -
90'Antony Matheus dos Santos1-1
-
Real Betis vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Adrian San Miguel del Castillo15Romain Perraud6Natan Bernardo De Souza5Marc Bartra Aregall24Aitor Ruibal16Sergi Altimira14William Carvalho10Abdessamad Ezzalzouli20Giovani Lo Celso36Jesus Rodriguez19Juan Camilo Hernandez Suarez17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos10Aimar Oroz Huarte19Bryan Zaragoza8Pablo Ibanez Lumbreras6Lucas Torro Marset12Jesus Areso22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán3Juan Cruz1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
7Antony Matheus dos Santos22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco18Pablo Fornals4Joao Lucas De Souza Cardoso52Pablo Garcia11Cedric Bakambu31Guilherme Fernandes23Youssouf Sabaly12Ricardo Rodriguez25Francisco Barbosa Vieites32Nobel MendyRuben Pena Jimenez 15Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Enrique Barja 11Raul Garcia de Haro 9Iker Munoz Cameros 18Moises Gomez Bordonado 16Unai Garcia Lugea 4Jorge Herrando 5Aitor Fernandez Abarisketa 13Abel Bretones 23Pablo Valencia 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
BetisOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
488Số đường chuyền342
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
24Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn9
-
-
24Ném biên26
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass32
-
-
111Pha tấn công84
-
-
59Tấn công nguy hiểm45
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 36 | 27 | 4 | 5 | 97 | 36 | 61 | 85 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 36 | 24 | 6 | 6 | 74 | 38 | 36 | 78 | T T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 36 | 20 | 10 | 6 | 60 | 29 | 31 | 70 | T B T H T B |
4 | Athletic Bilbao | 36 | 18 | 13 | 5 | 53 | 26 | 27 | 67 | T B T H T T |
5 | Villarreal | 36 | 18 | 10 | 8 | 64 | 47 | 17 | 64 | H B T T T T |
6 | Real Betis | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 45 | 10 | 59 | B T T T H H |
7 | Celta Vigo | 36 | 15 | 7 | 14 | 56 | 54 | 2 | 52 | B B T B T T |
8 | Rayo Vallecano | 36 | 12 | 12 | 12 | 39 | 44 | -5 | 48 | B H B T T H |
9 | Osasuna | 36 | 11 | 15 | 10 | 45 | 51 | -6 | 48 | T T T B H T |
10 | Mallorca | 36 | 13 | 8 | 15 | 34 | 42 | -8 | 47 | T H B B T B |
11 | Valencia | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 52 | -9 | 45 | T H H T T B |
12 | Real Sociedad | 36 | 12 | 7 | 17 | 32 | 42 | -10 | 43 | B H B H B B |
13 | Sevilla | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 49 | -9 | 41 | B H B H B T |
14 | Girona | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 53 | -11 | 41 | B B H T B T |
15 | Getafe | 36 | 10 | 9 | 17 | 31 | 36 | -5 | 39 | B B B B B B |
16 | RCD Espanyol | 36 | 10 | 9 | 17 | 38 | 49 | -11 | 39 | T H B B B B |
17 | Alaves | 36 | 9 | 11 | 16 | 36 | 47 | -11 | 38 | B H T H B T |
18 | Leganes | 36 | 7 | 13 | 16 | 35 | 56 | -21 | 34 | B H H H T B |
19 | Las Palmas | 36 | 8 | 8 | 20 | 40 | 58 | -18 | 32 | T T B B B B |
20 | Real Valladolid | 36 | 4 | 4 | 28 | 26 | 86 | -60 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation