Kết quả Villarreal vs Leganes, 00h00 ngày 15/05
Kết quả Villarreal vs Leganes
Soi kèo phạt góc Villarreal vs Leganes, 0h ngày 15/05
Đối đầu Villarreal vs Leganes
Lịch phát sóng Villarreal vs Leganes
Phong độ Villarreal gần đây
Phong độ Leganes gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.88O 2.75
0.91U 2.75
0.951
1.40X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.93O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villarreal vs Leganes
-
Sân vận động: Estadio de la Cerámica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 36
-
Villarreal vs Leganes: Diễn biến chính
-
23'Ayoze Perez (Assist:Alfonso Pedraza Sag)1-0
-
31'Ayoze Perez (Assist:Yeremi Pino)2-0
-
35'2-0Renato Fabrizio Tapia Cortijo
-
44'Yeremi Pino2-0
-
45'Nicolas Pepe (Assist:Alejandro Baena Rodriguez)3-0
-
46'Willy Kambwala
Pau Navarro Badenes3-0 -
63'3-0Darko Brasanac
Yvan Neyou Noupa -
63'3-0Miguel De la Fuente
Diego Garcia Campos -
63'3-0Sergio González
Valentin Rosier -
63'3-0Munir El Haddadi
Daniel Raba Antoli -
64'Santi Comesana
Daniel Parejo Munoz,Parejo3-0 -
71'3-0Oscar Rodriguez Arnaiz
Renato Fabrizio Tapia Cortijo -
73'Tajon Buchanan
Nicolas Pepe3-0 -
73'Sergi Cardona Bermudez
Alfonso Pedraza Sag3-0 -
79'Etta Eyong
Ayoze Perez3-0
-
Villarreal vs Leganes: Đội hình chính và dự bị
-
Villarreal4-2-3-11Luiz Júnior24Alfonso Pedraza Sag2Logan Costa8Juan Marcos Foyth26Pau Navarro Badenes10Daniel Parejo Munoz,Parejo18Pape Alassane Gueye21Yeremi Pino16Alejandro Baena Rodriguez19Nicolas Pepe22Ayoze Perez19Diego Garcia Campos10Daniel Raba Antoli8Seydouba Cisse2Adria Altimira5Renato Fabrizio Tapia Cortijo17Yvan Neyou Noupa30Yan Diomande12Valentin Rosier3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge20Javier Hernandez Cabrera13Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
36Etta Eyong9Tajon Buchanan5Willy Kambwala23Sergi Cardona Bermudez14Santi Comesana55Rubén Gómez13Diego Conde7Gerard Moreno Balaguero6Denis Suarez Fernandez4Eric Bertrand BaillyMunir El Haddadi 23Darko Brasanac 14Sergio González 6Oscar Rodriguez Arnaiz 7Miguel De la Fuente 9Julian Chicco 24Mattija Nastasic 22Juan Soriano 1Juan Cruz Diaz Esposito 11Roberto Lopes Alcaide 21Luis Henrique Barros Lopes,Duk 18Alvaro Abajas Martin 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Villarreal vs Leganes: Số liệu thống kê
-
VillarrealLeganes
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút23
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
5Cản sút5
-
-
11Sút Phạt5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
348Số đường chuyền563
-
-
83%Chuyền chính xác91%
-
-
5Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
13Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
6Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn21
-
-
20Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass29
-
-
51Pha tấn công143
-
-
30Tấn công nguy hiểm76
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation