Kết quả Rayo Vallecano vs Betis, 00h00 ngày 16/05
Kết quả Rayo Vallecano vs Betis
Đối đầu Rayo Vallecano vs Betis
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Betis
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.5
0.87U 2.5
0.871
2.87X
3.402
2.37Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Betis
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 36
-
Rayo Vallecano vs Betis: Diễn biến chính
-
9'Ivan Balliu Campeny0-0
-
25'0-0Aitor Ruibal
Youssouf Sabaly -
37'Jorge de Frutos Sebastian1-0
-
45'1-0Marc Bartra Aregall
-
45'Florian Lejeune2-0
-
51'2-1
Juan Camilo Hernandez Suarez (Assist:Ricardo Rodriguez)
-
53'2-1Natan Bernardo De Souza
-
61'2-2
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
-
67'Alfonso Espino
Ivan Balliu Campeny2-2 -
68'Oscar Valentín
Pathe Ciss2-2 -
68'Unai Lopez Cabrera
Jorge de Frutos Sebastian2-2 -
69'2-2Jesus Rodriguez
Abdessamad Ezzalzouli -
69'2-2Giovani Lo Celso
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco -
77'2-2William Carvalho
Pablo Fornals -
77'2-2Cedric Bakambu
Juan Camilo Hernandez Suarez -
82'Oscar Guido Trejo
Pedro Diaz Fanjul2-2 -
88'2-2William Carvalho
-
89'Sergio Guardiola Navarro
Pep Chavarria2-2
-
Rayo Vallecano vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-2-3-113Augusto Batalla3Pep Chavarria5Aridane Hernandez Umpierrez24Florian Lejeune20Ivan Balliu Campeny4Pedro Diaz Fanjul6Pathe Ciss18Alvaro Garcia7Isaac Palazon Camacho2Andrei Ratiu19Jorge de Frutos Sebastian19Juan Camilo Hernandez Suarez7Antony Matheus dos Santos22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco10Abdessamad Ezzalzouli4Joao Lucas De Souza Cardoso18Pablo Fornals23Youssouf Sabaly5Marc Bartra Aregall6Natan Bernardo De Souza12Ricardo Rodriguez13Adrian San Miguel del Castillo
- Đội hình dự bị
-
8Oscar Guido Trejo12Sergio Guardiola Navarro23Oscar Valentín17Unai Lopez Cabrera22Alfonso Espino27Pelayo Fernandez26Marco de las Sias1Dani Cardenas11Randy Nteka9Raul de Tomas15Gerard Gumbau21Adrian EmbarbaGiovani Lo Celso 20Cedric Bakambu 11William Carvalho 14Aitor Ruibal 24Jesus Rodriguez 36Romain Perraud 15Guilherme Fernandes 31Sergi Altimira 16Manuel Gonzalez 41Ángel Ortiz 40Nobel Mendy 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Betis: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoBetis
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
415Số đường chuyền383
-
-
81%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị0
-
-
32Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
16Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass33
-
-
90Pha tấn công72
-
-
62Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 36 | 27 | 4 | 5 | 97 | 36 | 61 | 85 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 36 | 24 | 6 | 6 | 74 | 38 | 36 | 78 | T T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 36 | 20 | 10 | 6 | 60 | 29 | 31 | 70 | T B T H T B |
4 | Athletic Bilbao | 36 | 18 | 13 | 5 | 53 | 26 | 27 | 67 | T B T H T T |
5 | Villarreal | 36 | 18 | 10 | 8 | 64 | 47 | 17 | 64 | H B T T T T |
6 | Real Betis | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 45 | 10 | 59 | B T T T H H |
7 | Celta Vigo | 36 | 15 | 7 | 14 | 56 | 54 | 2 | 52 | B B T B T T |
8 | Rayo Vallecano | 36 | 12 | 12 | 12 | 39 | 44 | -5 | 48 | B H B T T H |
9 | Osasuna | 36 | 11 | 15 | 10 | 45 | 51 | -6 | 48 | T T T B H T |
10 | Mallorca | 36 | 13 | 8 | 15 | 34 | 42 | -8 | 47 | T H B B T B |
11 | Valencia | 36 | 11 | 12 | 13 | 43 | 52 | -9 | 45 | T H H T T B |
12 | Real Sociedad | 36 | 12 | 7 | 17 | 32 | 42 | -10 | 43 | B H B H B B |
13 | Sevilla | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 49 | -9 | 41 | B H B H B T |
14 | Girona | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 53 | -11 | 41 | B B H T B T |
15 | Getafe | 36 | 10 | 9 | 17 | 31 | 36 | -5 | 39 | B B B B B B |
16 | RCD Espanyol | 36 | 10 | 9 | 17 | 38 | 49 | -11 | 39 | T H B B B B |
17 | Alaves | 36 | 9 | 11 | 16 | 36 | 47 | -11 | 38 | B H T H B T |
18 | Leganes | 36 | 7 | 13 | 16 | 35 | 56 | -21 | 34 | B H H H T B |
19 | Las Palmas | 36 | 8 | 8 | 20 | 40 | 58 | -18 | 32 | T T B B B B |
20 | Real Valladolid | 36 | 4 | 4 | 28 | 26 | 86 | -60 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation