Kết quả Rosenborg vs Molde, 19h30 ngày 27/04
Kết quả Rosenborg vs Molde
Đối đầu Rosenborg vs Molde
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Molde gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.75
0.87U 2.75
0.991
1.83X
3.702
3.25Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rosenborg vs Molde
-
Sân vận động: Lerkendal Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 4
-
Rosenborg vs Molde: Diễn biến chính
-
59'0-0Halldor Stenevik
Eirik Hestad -
65'Noah Jean Holm
Marius Sivertsen Broholm0-0 -
65'Erlend Dahl Reitan
Dino Islamovic0-0 -
65'Ole Christian Saeter
Ulrik Yttergard Jenssen0-0 -
70'0-0Jalal Abdullai
Mats Moller Daehli -
70'0-0Enggard Mads
Veton Berisha -
70'0-0Daniel Daga
Emil Breivik -
74'0-0Martin Linnes
-
74'Moustafa Zeidan Khalili
Iver Fossum0-0 -
81'0-0Halldor Stenevik
-
83'0-0Valdemar Jensen
Martin Linnes -
84'Ole Kristian Selnaes
Santeri Vaananen0-0 -
89'Moustafa Zeidan Khalili0-0
-
Rosenborg vs Molde: Đội hình chính và dự bị
-
Rosenborg4-3-31Sander Tangvik23Ulrik Yttergard Jenssen38Mikkel Konradsen Ceide21Tomas Nemcik19Adrian Nilsen Pereira41Sverre Halseth Nypan6Santeri Vaananen8Iver Fossum35Emil Konradsen Ceide39Dino Islamovic7Marius Sivertsen Broholm5Eirik Hestad14Veton Berisha23Sondre Milian Granaas20Kristian Eriksen17Mats Moller Daehli16Emil Breivik21Martin Linnes6Isak Helstad Amundsen19Eirik Haugan28Kristoffer Haugen1Jacob Karlstrom
- Đội hình dự bị
-
18Noah Jean Holm15Jonas Mortensen4Luka Racic2Erlend Dahl Reitan45Jesper Reitan-Sunde9Ole Christian Saeter12Rasmus Sandberg10Ole Kristian Selnaes5Moustafa Zeidan KhaliliJalal Abdullai 9Daniel Daga 27Magnus Wolff Eikrem 7Enggard Mads 10Samukelo Kabini 26Valdemar Jensen 4Sean McDermott 34Mathias Mork 46Halldor Stenevik 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Svein MaalenErling Moe
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Rosenborg vs Molde: Số liệu thống kê
-
RosenborgMolde
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
565Số đường chuyền405
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn6
-
-
24Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách6
-
-
24Long pass17
-
-
114Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T T |
2 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
3 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
4 | Viking | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | Rosenborg | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Valerenga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | Stromsgodset | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 6 | B T B B T |
9 | Sandefjord | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B T |
10 | Kristiansund BK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B |
11 | Tromso IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | T B B H |
12 | Bryne | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T B |
13 | KFUM Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | T B B B |
14 | Ham-Kam | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
15 | Molde | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B H H |
16 | Haugesund | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation