BXH Hạng nhất Na Uy, Thứ hạng của Hạng nhất Na Uy 2024/25 mới nhất
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | Start Kristiansand | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T B H T H T |
3 | Sogndal | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | T T B T T H |
4 | Odd Grenland | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | B H T T B T |
5 | Kongsvinger | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 14 | T B B B T H |
6 | Hodd | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T B T H |
7 | Aalesund FK | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | H H T T H B |
8 | Egersunds IK | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T H B B B |
9 | Raufoss | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B H H T H |
10 | Ranheim IL | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T T H B T |
11 | Stabaek | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T H T B H |
12 | Moss | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H T H B T B |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng nhất Na Uy 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Lucas Haren | Kongsvinger | 7 | 3 | |
2 | Thomas Olsen | Lillestrom | 6 | 0 | |
3 | Mathias Grundetjern | Start Kristiansand | 6 | 0 | |
4 | Eirik Schulze | Start Kristiansand | 5 | 0 | |
5 | Aki Samuelsen | Ranheim IL | 5 | 2 | |
6 | Oliver Hintsa | Sogndal | 5 | 0 | |
7 | Salieu Drammeh | Lillestrom | 4 | 0 | |
8 | Erik Hovden Flataker | Sogndal | 4 | 1 | |
9 | Elias Myrlid | Hodd | 4 | 0 | |
10 | Isak Gabriel Skotheim | Hodd | 3 | 0 | |
11 | Erling Myklebust | Asane Fotball | 3 | 0 | |
12 | Alie Conteh | Mjondalen IF | 3 | 0 | |
13 | Oscar Kapskarmo | Egersunds IK | 3 | 0 | |
14 | Justin Salmon | Egersunds IK | 3 | 0 | |
15 | Bendik Bye | Ranheim IL | 3 | 0 | |
16 | Hakon Lorentzen | Start Kristiansand | 3 | 0 | |
17 | Oliver Hagen | Odd Grenland | 3 | 0 | |
18 | Eric Kitolano | Lillestrom | 3 | 0 | |
19 | Markus Seehusen Karlsbakk | Lillestrom | 3 | 0 | |
20 | Magnus Lankhof-Dahlby | Stabaek | 3 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng nhất Na Uy 2025
Top kiến tạo Hạng nhất Na Uy 2025
Top thẻ phạt Hạng nhất Na Uy 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng nhất Na Uy 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng nhất Na Uy 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng nhất Na Uy
Tên giải đấu | Hạng nhất Na Uy |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Norway Adeccoligaen |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |