BXH Hạng nhất Na Uy, Thứ hạng của Hạng nhất Na Uy 2024/25 mới nhất
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 14 | 9 | 5 | 0 | 31 | 7 | 24 | 32 | T H H T H T |
2 | Start Kristiansand | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 25 | T H T T H B |
3 | Kongsvinger | 14 | 6 | 5 | 3 | 31 | 19 | 12 | 23 | H T T H H H |
4 | Aalesund FK | 14 | 5 | 7 | 2 | 21 | 17 | 4 | 22 | H B T H H T |
5 | Ranheim IL | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B B T T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 21 | 4 | 21 | H B T B H H |
7 | Egersunds IK | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 27 | -1 | 21 | B T H T H B |
8 | Raufoss | 14 | 4 | 7 | 3 | 24 | 20 | 4 | 19 | H H B T H H |
9 | Odd Grenland | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | T H H B H B |
10 | Hodd | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | H H B B T H |
11 | Lyn Oslo | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 18 | 2 | 17 | B H T T T T |
12 | Asane Fotball | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T H T B H |
13 | Moss | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H T B B B |
14 | Stabaek | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 14 | H H B B B H |
15 | Skeid Oslo | 14 | 1 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 8 | H B B T H H |
16 | Mjondalen IF | 14 | 1 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 8 | T H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Top ghi bàn Hạng nhất Na Uy 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Lucas Haren | Kongsvinger | 12 | 3 | |
2 | Thomas Olsen | Lillestrom | 10 | 1 | |
3 | Mathias Grundetjern | Start Kristiansand | 10 | 0 | |
4 | Oliver Hintsa | Sogndal | 7 | 0 | |
5 | Martin Andersen | Skeid Oslo | 6 | 1 | |
6 | Elias Myrlid | Hodd | 6 | 1 | |
7 | James Ampofo | Raufoss | 6 | 0 | |
8 | Aki Samuelsen | Ranheim IL | 6 | 3 | |
9 | Alie Conteh | Mjondalen IF | 5 | 1 | |
10 | Mathias Sauer | Egersunds IK | 5 | 0 | |
11 | Eirik Schulze | Start Kristiansand | 5 | 0 | |
12 | Bo Asulv Hegland | Moss | 5 | 0 | |
13 | Salim Laghzaoui | Lyn Oslo | 5 | 0 | |
14 | Jesper Isaksen | Stabaek | 5 | 1 | |
15 | Magnus Lankhof-Dahlby | Stabaek | 4 | 1 | |
16 | Torgeir Borven | Odd Grenland | 4 | 0 | |
17 | Andreas Hellum | Lyn Oslo | 4 | 0 | |
18 | Anders Bjorntvedt Olsen | Lyn Oslo | 4 | 2 | |
19 | Eric Kitolano | Lillestrom | 4 | 0 | |
20 | Markus Seehusen Karlsbakk | Lillestrom | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng nhất Na Uy 2025
Top kiến tạo Hạng nhất Na Uy 2025
Top thẻ phạt Hạng nhất Na Uy 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng nhất Na Uy 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng nhất Na Uy 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng nhất Na Uy
Tên giải đấu | Hạng nhất Na Uy |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Norway Adeccoligaen |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |