Kết quả Mjondalen IF vs Kongsvinger, 19h00 ngày 26/07
Kết quả Mjondalen IF vs Kongsvinger
Đối đầu Mjondalen IF vs Kongsvinger
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Phong độ Kongsvinger gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.86-1
0.84O 3
0.78U 3
0.921
4.44X
4.052
1.47Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.00O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mjondalen IF vs Kongsvinger
-
Sân vận động: Consto Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2025 » vòng 14
-
Mjondalen IF vs Kongsvinger: Diễn biến chính
-
19'0-0Nielsen Emil
-
46'0-0Jesper Andreas Grundt
Martin Tangen Vinjor -
46'0-0Ludvig Langrekken
Armand Overby -
56'Fabian Kvam
Fabian Holst-Larsen0-0 -
56'Oliver Midtgard
Kparobo Ariehri0-0 -
59'0-1
Lucas Haren (Assist:Nielsen Emil)
-
69'Oliver Midtgard (Assist:Kweku Kekeli)1-1
-
75'Karim Bata
Fredrick Godwin1-1 -
75'Jonas Bruusgaard
Love Reutersward1-1 -
75'1-1Harald Holter
Mathias Gjerstrom -
75'1-1Markus Flores
Noa Williams -
82'Jesper Svenungsen Skau1-1
-
85'Nickolay Arsbog
Anders Molund1-1
-
Mjondalen IF vs Kongsvinger: Đội hình chính và dự bị
-
Mjondalen IF3-4-387Leander Oy6Jesper Svenungsen Skau2Isak Kjelsrud Vik27Kweku Kekeli3Anders Molund16Fredrick Godwin10Kasper Saetherbo30Fabian Holst-Larsen7Love Reutersward20Kparobo Ariehri28Ebrima Sawaneh24Armand Overby9Lucas Haren11Noa Williams23Martin Tangen Vinjor17Mathias Gjerstrom27Andreas Dybevik2Joel Nilsson5Fredrik Holme12Mapenda Mbow19Nielsen Emil93Aleksey Gorodovoy
- Đội hình dự bị
-
18Nickolay Arsbog17Karim Bata13Philip Sorlie Bro11Jonas Bruusgaard15Fabian Kvam5Erik Midtgarden14Oliver Midtgard4Tarik Mrakovic25Tochukwu Joseph OgbojiSebastian Ekerhaugen 71Markus Flores 13Jesper Andreas Grundt 8Harald Holter 6Ludvig Langrekken 22Daniel Lysgard 21Albert Sandstad 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin NicolVegard Hansen
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Mjondalen IF vs Kongsvinger: Số liệu thống kê
-
Mjondalen IFKongsvinger
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
76Pha tấn công124
-
-
34Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 15 | 10 | 5 | 0 | 33 | 8 | 25 | 35 | H H T H T T |
2 | Start Kristiansand | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 28 | H T T H B T |
3 | Kongsvinger | 15 | 6 | 5 | 4 | 31 | 22 | 9 | 23 | T T H H H B |
4 | Aalesund FK | 15 | 5 | 8 | 2 | 23 | 19 | 4 | 23 | B T H H T H |
5 | Ranheim IL | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | T B B T T H |
6 | Odd Grenland | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 19 | 2 | 22 | H H B H B T |
7 | Hodd | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 24 | -4 | 22 | H B B T H T |
8 | Sogndal | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H H B |
9 | Egersunds IK | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 28 | -2 | 21 | T H T H B B |
10 | Raufoss | 15 | 4 | 7 | 4 | 25 | 22 | 3 | 19 | H B T H H B |
11 | Moss | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 32 | -9 | 19 | H T B B B T |
12 | Lyn Oslo | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 20 | 2 | 18 | H T T T T H |
13 | Asane Fotball | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 17 | T H T B H B |
14 | Stabaek | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 27 | -9 | 14 | H B B B H B |
15 | Mjondalen IF | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 34 | -17 | 11 | H H B B H T |
16 | Skeid Oslo | 15 | 1 | 6 | 8 | 18 | 28 | -10 | 9 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation