Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mjondalen IF vs Kongsvinger, 19h00 ngày 26/7
Kết quả Mjondalen IF vs Kongsvinger
Đối đầu Mjondalen IF vs Kongsvinger
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Phong độ Kongsvinger gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Mjondalen IF vs Kongsvinger
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Kongsvinger trước đây
-
26/09/2024Mjondalen IF1 - 2Kongsvinger0 - 0L
-
23/05/2024Kongsvinger3 - 2Mjondalen IF1 - 0L
-
05/11/2023Mjondalen IF2 - 3Kongsvinger1 - 1L
-
16/04/2023Kongsvinger2 - 0Mjondalen IF1 - 0L
-
31/07/2022Kongsvinger2 - 1Mjondalen IF1 - 0L
-
04/04/2022Mjondalen IF1 - 0Kongsvinger1 - 0W
-
24/03/2024Kongsvinger1 - 0Mjondalen IF0 - 0L
-
25/02/2023Kongsvinger1 - 2Mjondalen IF0 - 1W
-
05/03/2022Mjondalen IF1 - 2Kongsvinger1 - 0L
-
29/02/2020Kongsvinger4 - 1Mjondalen IF2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mjondalen IF vs Kongsvinger
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Kongsvinger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Kongsvinger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 6 | 1 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Kongsvinger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjondalen IF (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Mjondalen IF (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjondalen IF và Kongsvinger trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 13 | 8 | 5 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | T T H H T H |
2 | Start Kristiansand | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 25 | H T H T T H |
3 | Kongsvinger | 13 | 6 | 4 | 3 | 30 | 18 | 12 | 22 | T H T T H H |
4 | Egersunds IK | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 22 | 4 | 21 | B B T H T H |
5 | Sogndal | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 20 | T H B T B H |
6 | Aalesund FK | 13 | 4 | 7 | 2 | 19 | 17 | 2 | 19 | B H B T H H |
7 | Odd Grenland | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 19 | B T H H B H |
8 | Ranheim IL | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T T B B T |
9 | Raufoss | 13 | 4 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 18 | T H H B T H |
10 | Hodd | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | T H H B B T |
11 | Asane Fotball | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 16 | T B T H T B |
12 | Moss | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 29 | -9 | 16 | T B H T B B |
13 | Lyn Oslo | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 14 | B B H T T T |
14 | Stabaek | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | B H H B B B |
15 | Skeid Oslo | 13 | 1 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 | 7 | B H B B T H |
16 | Mjondalen IF | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 33 | -19 | 7 | B T H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: