Kết quả Girona vs Villarreal, 23h30 ngày 10/05
Kết quả Girona vs Villarreal
Nhận định, Soi kèo Girona vs Villarreal 23h30 ngày 10/05: Khách đáng tin!
Đối đầu Girona vs Villarreal
Lịch phát sóng Girona vs Villarreal
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2.75
0.84U 2.75
1.021
2.81X
3.652
2.43Hiệp 1+0
0.99-0
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Villarreal
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 35
-
Girona vs Villarreal: Diễn biến chính
-
1'Ladislav Krejci0-0
-
15'0-0Pape Alassane Gueye
-
22'0-0Ayoze Perez
-
46'0-0Daniel Parejo Munoz,Parejo
Pape Alassane Gueye -
66'0-0Gerard Moreno Balaguero
Yeremi Pino -
66'Yaser Asprilla
Viktor Tsygankov0-0 -
69'Yangel Herrera0-0
-
73'Bojan Miovski
Christian Ricardo Stuani0-0 -
73'Alejandro Frances Torrijo
Cristian Portugues Manzanera0-0 -
73'0-0Willy Kambwala
Pau Navarro Badenes -
74'0-0Alfonso Pedraza Sag
Sergi Cardona Bermudez -
85'0-0Etta Eyong
Ayoze Perez -
87'0-0Daniel Parejo Munoz,Parejo
-
89'0-1
Etta Eyong (Assist:Alfonso Pedraza Sag)
-
90'Abel Ruiz
David Lopez Silva0-1 -
90'Jhon Elmer Solis Romero
Ivan Martin0-1
-
Girona vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-3-313Paulo Gazzaniga17Daley Blind18Ladislav Krejci5David Lopez Silva4Arnau Puigmal Martinez21Yangel Herrera12Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo23Ivan Martin24Cristian Portugues Manzanera7Christian Ricardo Stuani8Viktor Tsygankov22Ayoze Perez19Nicolas Pepe16Alejandro Baena Rodriguez21Yeremi Pino14Santi Comesana18Pape Alassane Gueye26Pau Navarro Badenes8Juan Marcos Foyth2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez1Luiz Júnior
- Đội hình dự bị
-
10Yaser Asprilla22Jhon Elmer Solis Romero19Bojan Miovski9Abel Ruiz16Alejandro Frances Torrijo11Arnaut Danjuma Adam Groeneveld14Oriol Romeu Vidal1Juan Carlos15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe25Vladyslav KrapyvtsovEtta Eyong 36Willy Kambwala 5Alfonso Pedraza Sag 24Daniel Parejo Munoz,Parejo 10Gerard Moreno Balaguero 7Tajon Buchanan 9Diego Conde 13Denis Suarez Fernandez 6Rubén Gómez 55Eric Bertrand Bailly 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
GironaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
10Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
540Số đường chuyền458
-
-
91%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
21Đánh đầu13
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
0Đánh chặn4
-
-
14Ném biên9
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass27
-
-
111Pha tấn công69
-
-
52Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 35 | 26 | 4 | 5 | 95 | 36 | 59 | 82 | H T T T T T |
2 | Real Madrid | 35 | 23 | 6 | 6 | 72 | 37 | 35 | 75 | B T T T T B |
3 | Atletico Madrid | 35 | 20 | 10 | 5 | 60 | 27 | 33 | 70 | T T B T H T |
4 | Athletic Bilbao | 35 | 17 | 13 | 5 | 51 | 26 | 25 | 64 | H T B T H T |
5 | Villarreal | 35 | 17 | 10 | 8 | 61 | 47 | 14 | 61 | T H B T T T |
6 | Real Betis | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 43 | 10 | 58 | H B T T T H |
7 | Celta Vigo | 35 | 14 | 7 | 14 | 55 | 54 | 1 | 49 | T B B T B T |
8 | Rayo Vallecano | 35 | 12 | 11 | 12 | 37 | 42 | -5 | 47 | B B H B T T |
9 | Mallorca | 35 | 13 | 8 | 14 | 33 | 40 | -7 | 47 | B T H B B T |
10 | Valencia | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 51 | -8 | 45 | T T H H T T |
11 | Osasuna | 35 | 10 | 15 | 10 | 43 | 51 | -8 | 45 | H T T T B H |
12 | Real Sociedad | 35 | 12 | 7 | 16 | 32 | 41 | -9 | 43 | T B H B H B |
13 | Girona | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 53 | -11 | 41 | B B H T B T |
14 | Getafe | 35 | 10 | 9 | 16 | 31 | 34 | -3 | 39 | T B B B B B |
15 | RCD Espanyol | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 47 | -9 | 39 | T T H B B B |
16 | Sevilla | 35 | 9 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 38 | B B H B H B |
17 | Alaves | 35 | 8 | 11 | 16 | 35 | 47 | -12 | 35 | T B H T H B |
18 | Leganes | 35 | 7 | 13 | 15 | 35 | 53 | -18 | 34 | H B H H H T |
19 | Las Palmas | 35 | 8 | 8 | 19 | 40 | 57 | -17 | 32 | B T T B B B |
20 | Real Valladolid | 36 | 4 | 4 | 28 | 26 | 86 | -60 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation