Kết quả Villarreal vs RCD Espanyol, 21h15 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 27/04/2025
    21:15
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.25
    1.01
    +1.25
    0.89
    O 2.75
    0.96
    U 2.75
    0.90
    1
    1.46
    X
    4.80
    2
    6.90
    Hiệp 1
    -0.5
    0.98
    +0.5
    0.90
    O 0.5
    0.25
    U 0.5
    2.60
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs RCD Espanyol

  • Sân vận động: Estadio de la Cerámica
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

La Liga 2024-2025 » vòng 26

  • Villarreal vs RCD Espanyol: Diễn biến chính

  • 14'
    Juan Marcos Foyth Penalty cancelled
    0-0
  • 32'
    Thierno Barry Goal cancelled
    0-0
  • 45'
    Sergi Cardona Bermudez
    0-0
  • 50'
    Logan Costa
    0-0
  • 52'
    Yeremi Pino (Assist:Nicolas Pepe) goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Jofre Carreras Pages
     Alex Kral
  • 65'
    Yeremi Pino
    1-0
  • 69'
    Pape Alassane Gueye  
    Daniel Parejo Munoz,Parejo  
    1-0
  • 69'
    Alfonso Pedraza Sag  
    Yeremi Pino  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Alejo Veliz
     Antoniu Roca
  • 76'
    1-0
     Alvaro Aguado
     Eduardo Exposito
  • 77'
    Tajon Buchanan  
    Ayoze Perez  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Pol Lozano
     Urko Gonzalez de Zarate
  • 82'
    1-0
     Roger Hinojo
     Carlos Romero
  • 85'
    Denis Suarez Fernandez  
    Sergi Cardona Bermudez  
    1-0
  • 90'
    Tajon Buchanan
    1-0
  • Villarreal vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    1
    Luiz Júnior
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    2
    Logan Costa
    8
    Juan Marcos Foyth
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    21
    Yeremi Pino
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    14
    Santi Comesana
    19
    Nicolas Pepe
    15
    Thierno Barry
    22
    Ayoze Perez
    2
    Roberto Fernandez Jaen
    31
    Antoniu Roca
    8
    Eduardo Exposito
    7
    Javi Puado
    19
    Urko Gonzalez de Zarate
    20
    Alex Kral
    23
    Omar El Hilali
    4
    Marash Kumbulla
    6
    Leandro Cabrera Sasia
    22
    Carlos Romero
    1
    Joan Garcia Pons
    RCD Espanyol4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Tajon Buchanan
    18Pape Alassane Gueye
    6Denis Suarez Fernandez
    24Alfonso Pedraza Sag
    36Etta Eyong
    5Willy Kambwala
    13Diego Conde
    26Pau Navarro Badenes
    Alejo Veliz 9
    Jofre Carreras Pages 17
    Alvaro Aguado 18
    Pol Lozano 10
    Roger Hinojo 42
    Walid Cheddira 16
    Fernando Calero 5
    Sergi Gomez Sola 3
    Fernando Pacheco Flores 13
    Pere Milla Pena 11
    Alvaro Tejero Sacristan 12
    Angel Fortuno Vinas 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
    Manolo Gonzalez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    RCD Espanyol
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 341
    Số đường chuyền
    430
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    31
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 34 25 4 5 91 33 58 79 T H T T T T
2 Real Madrid 34 23 6 5 69 33 36 75 T B T T T T
3 Atletico Madrid 34 19 10 5 56 27 29 67 H T T B T H
4 Athletic Bilbao 34 16 13 5 50 26 24 61 H H T B T H
5 Villarreal 34 16 10 8 60 47 13 58 H T H B T T
6 Real Betis 34 16 9 9 52 42 10 57 T H B T T T
7 Celta Vigo 34 13 7 14 52 52 0 46 H T B B T B
8 Rayo Vallecano 34 11 11 12 36 42 -6 44 T B B H B T
9 Osasuna 34 10 14 10 42 50 -8 44 H H T T T B
10 Mallorca 34 12 8 14 31 39 -8 44 B B T H B B
11 Real Sociedad 34 12 7 15 32 37 -5 43 T T B H B H
12 Valencia 34 10 12 12 40 51 -11 42 T T T H H T
13 Getafe 34 10 9 15 31 31 0 39 B T B B B B
14 RCD Espanyol 34 10 9 15 36 44 -8 39 T T T H B B
15 Sevilla 34 9 11 14 37 46 -9 38 B B B H B H
16 Girona 34 10 8 16 41 52 -11 38 B B B B H T
17 Alaves 34 8 11 15 35 46 -11 35 B T B H T H
18 Las Palmas 34 8 8 18 40 56 -16 32 H B T T B B
19 Leganes 34 6 13 15 32 51 -19 31 B H B H H H
20 Real Valladolid 34 4 4 26 25 83 -58 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation