Kết quả Biu Chun Rangers vs Kitchee, 14h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hồng Kông 2024-2025 » vòng 24

  • Biu Chun Rangers vs Kitchee: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Ngan Chuck Pan
  • 64'
    0-1
    goal Sherzod Temirov
  • 68'
    0-1
     Cheng Chin Lung
     Ngan Chuck Pan
  • 68'
    0-1
     Mingazov Ruslan
     Ngo-Hin Chen
  • 69'
    Hyun Kang  
    Chang Kwong Yin  
    0-1
  • 77'
    Hyun Kang
    0-1
  • 80'
    0-1
    Fernando Augusto Azevedo Pedreira
  • 81'
    To-Lam Vito Wong  
    Ching Lee  
    0-1
  • 81'
    Sebastian Nicot  
    Guilherme Biteco  
    0-1
  • 81'
    Yung-Sang Ma  
    Barak Braunshtai  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Matthew Slattery
     Sherzod Temirov
  • 84'
    0-1
     Leon Jones
     Goncalves, Helio Jose De Souza
  • 84'
    0-1
     Chun Lok Chan
     Walter Soares Belitardo Junior
  • 86'
    0-1
    Leon Jones
  • 90'
    Hoi-Chun Leung  
    Maxwell Ansah  
    0-1
  • 90'
    Maxwell Ansah
    0-1
  • Biu Chun Rangers vs Kitchee: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 37 Chang Kwong Yin
    45 Maxwell Ansah
    23 Makoto Rindo
    5 Ryota Hayashi
    30 Oleksiy Shlyakotin
    12 Ching Lee
    32 Wing-Ho Li
    7 Lau Chi Lok
    70 Guilherme Biteco
    11 Barak Braunshtai
    4 Leung Wai Fung
    Goncalves, Helio Jose De Souza 5
    Luis Miguel Vieira Babo Machado 10
    Walter Soares Belitardo Junior 30
    Fernando Augusto Azevedo Pedreira 17
    Matheus De Jesus Dantas 4
    Jordan Lok Kan Lam 11
    Ngo-Hin Chen 18
    Sherzod Temirov 27
    Ngan Chuck Pan 24
    Jae-woo Bae 12
    Fynn Talley 25
  • Đội hình dự bị
  • 99Kwun-Sun Chan
    21Ching-Wan George Cheung
    59Chow Y. I.
    98Hyun Kang
    25Hoi-Chun Leung
    14Yung-Sang Ma
    20Sebastian Nicot
    9To-Lam Vito Wong
    19Yiu Ho Ming
    Sebastian Buddle 21
    Cheng Chin Lung 8
    Leon Jones 3
    Chi-Kin Jason Kam 34
    Mingazov Ruslan 7
    Pui-Hin Poon 14
    Aaron Rey 20
    Matthew Slattery 31
    Chun Lok Chan 16
    Wang Zhenpeng 1
    Cheuk-Kwan Yueng 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chiu Chung Man
    Chi-Kwong Chu
  • BXH VĐQG Hồng Kông
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Biu Chun Rangers vs Kitchee: Số liệu thống kê

  • Biu Chun Rangers
    Kitchee
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Hồng Kông 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 LeeMan 21 15 2 4 49 29 20 47 T B T T T T
2 Wofoo Tai Po 21 14 4 3 55 28 27 46 T B T T H H
3 Eastern A.A Football Team 21 13 5 3 48 24 24 44 T T H H B T
4 Kitchee 22 12 5 5 54 23 31 41 B T B B T T
5 Southern District 22 5 7 10 29 34 -5 22 T B B H T H
6 Kowloon City 21 6 3 12 30 58 -28 21 T B B B B B
7 Biu Chun Rangers 21 5 5 11 33 46 -13 20 B B T H T B
8 North District FC 21 5 3 13 36 58 -22 18 B T T T T B
9 Hong Kong FC 22 3 2 17 17 51 -34 11 B H B B B B

AFC CL AFC CL qualifying