Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 02/08
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan
Nhận định, Soi kèo Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 2/8: Bứt khỏi đối thủ
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.79O 3.5
0.91U 3.5
0.811
1.53X
4.502
4.80Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.80O 1.5
0.91U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 19
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
23'0-0Yang Liu
-
28'Felipe Silva (Assist:Yahav Gurfinkel)1-0
-
31'1-1
Valeri Qazaishvili (Assist:Yang Liu)
-
46'1-1Xinghan Wu
Yang Liu -
46'1-1Raphael Merkies
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos -
58'1-1Wang Dalei Card changed
-
59'1-1Wang Dalei
-
61'1-1Yu Jinyong
Guilherme Madruga -
66'Felipe Silva (Assist:Tim Chow)2-1
-
78'2-1Binbin Liu
Chen Pu -
80'Wang dongsheng
Chao Gan2-1 -
87'Rongxiang Liao
Yuan Mincheng2-1 -
87'Dong Yanfeng
Felipe Silva2-1 -
88'2-1Yixiang Peng
Xie Wenneng -
90'Han Pengfei
Li Yang2-1 -
90'Dinghao Yan
Yang MingYang2-1
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC3-4-2-132Liu Dianzuo22Li Yang26Yuan Mincheng5Timo Letschert11Yahav Gurfinkel16Yang MingYang8Tim Chow39Chao Gan7Wei Shihao10Romulo Jose Pacheco da Silva9Felipe Silva9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos10Valeri Qazaishvili29Chen Pu23Xie Wenneng8Guilherme Madruga22Yuanyi Li11Yang Liu55Xiao Peng15Lluis Lopez Marmol35Huang Zhengyu14Wang Dalei
- Đội hình dự bị
-
17Wang dongsheng19Dong Yanfeng58Rongxiang Liao18Han Pengfei15Dinghao Yan14Weifeng Ran28Yang Shuai59Ziteng Wang48Moyu Li3Xin Tang49Hong Xu25Mirahmetjan MuzepperXinghan Wu 17Raphael Merkies 38Yu Jinyong 1Binbin Liu 21Yixiang Peng 58Sun Qihang 32Wang Tong 6Shi Ke 27Jianfei Zhao 31Shuaijun Mei 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
590Số đường chuyền402
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
16Ném biên13
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass21
-
-
136Pha tấn công67
-
-
73Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 19 | 14 | 3 | 2 | 46 | 23 | 23 | 45 | B T T T T H |
2 | Shanghai Port | 19 | 12 | 5 | 2 | 45 | 25 | 20 | 41 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 16 | 21 | 40 | B T H B T T |
4 | Beijing Guoan | 19 | 11 | 6 | 2 | 40 | 22 | 18 | 39 | T T T B B H |
5 | Zhejiang Professional FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 39 | 30 | 9 | 29 | H T B T T T |
6 | Tianjin Tigers | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 29 | -2 | 29 | T B T T B H |
7 | Dalian Zhixing | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 29 | T B T T T T |
8 | Shandong Taishan | 19 | 8 | 4 | 7 | 37 | 31 | 6 | 28 | B T H B T B |
9 | Yunnan Yukun | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 32 | -2 | 26 | H T B B T H |
10 | Qingdao Youth Island | 19 | 6 | 8 | 5 | 26 | 28 | -2 | 26 | B B T H H T |
11 | Wuhan Three Towns | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 21 | T B H H B H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 42 | -18 | 17 | B B B T B B |
13 | Henan Football Club | 19 | 4 | 4 | 11 | 28 | 35 | -7 | 16 | B B H H B B |
14 | Meizhou Hakka | 19 | 3 | 4 | 12 | 24 | 43 | -19 | 13 | B B B H B B |
15 | Qingdao Manatee | 19 | 2 | 5 | 12 | 15 | 31 | -16 | 11 | B B B B T B |
16 | Changchun Yatai | 19 | 2 | 3 | 14 | 15 | 34 | -19 | 9 | B T B B B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc