Kết quả Guangzhou dandelion FC vs Kunming City Star, 15h00 ngày 06/05
Kết quả Guangzhou dandelion FC vs Kunming City Star
Phong độ Guangzhou dandelion FC gần đây
Phong độ Kunming City Star gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.85O 2
0.90U 2
0.861
1.72X
3.102
4.80Hiệp 1+0
0.64-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangzhou dandelion FC vs Kunming City Star
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Guangzhou dandelion FC vs Kunming City Star: Diễn biến chính
-
37'0-0Song Xintao
-
42'0-0Hu Haoyue
-
55'Yiwen Huang (Assist:Huang Peizhao)1-0
-
55'Yibin Liang1-0
-
57'1-0Zhiyu Yao
-
82'1-1
Jushighun Tuyghun (Assist:Zijie Gong)
-
90'1-1Shihao Wang
-
90'1-2
Shihao Wang
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangzhou dandelion FC vs Kunming City Star: Số liệu thống kê
-
Guangzhou dandelion FCKunming City Star
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
67Pha tấn công63
-
-
56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 2 | 11 | 18 | T H H T T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 17 | T B H T T H |
3 | Shanghai Port B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | B B B T T H |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H B T |
5 | Shandong Taishan B | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | H T H T B T |
6 | Haimen Codion | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B T H B T |
7 | Langfang City of Glory | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H T B B |
8 | Xi an Ronghai | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 9 | -6 | 7 | B H H H T B |
9 | Rizhao Yuqi | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B T H B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Taian Tiankuang | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 8 | -3 | 4 | H B B B T B |
12 | Bei Li Gong | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B T H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc