Kết quả Kunming City Star vs Shenzhen 2028, 15h00 ngày 02/05
Kết quả Kunming City Star vs Shenzhen 2028
Phong độ Kunming City Star gần đây
Phong độ Shenzhen 2028 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 1.75
1.00U 1.75
0.801
2.75X
2.702
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 0.75
0.88U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kunming City Star vs Shenzhen 2028
-
Sân vận động: Mission Hills Football Base Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 7
-
Kunming City Star vs Shenzhen 2028: Diễn biến chính
-
19'0-1
Wen Zhong (Assist:Wang Zhiyuan)
-
39'Xue Yuxiang0-1
-
75'0-1Wenjing Jiang
-
78'Jushighun Tuyghun0-1
-
89'0-1Zinan Yuan
-
90'0-1Chen Ziwen
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Kunming City Star vs Shenzhen 2028: Số liệu thống kê
-
Kunming City StarShenzhen 2028
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
78Pha tấn công65
-
-
47Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 2 | 11 | 18 | T H H T T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 17 | T B H T T H |
3 | Shanghai Port B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | B B B T T H |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H B T |
5 | Shandong Taishan B | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | H T H T B T |
6 | Haimen Codion | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B T H B T |
7 | Langfang City of Glory | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H T B B |
8 | Xi an Ronghai | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 9 | -6 | 7 | B H H H T B |
9 | Rizhao Yuqi | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B T H B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Taian Tiankuang | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 8 | -3 | 4 | H B B B T B |
12 | Bei Li Gong | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B T H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc