Kết quả Aston Villa vs West Ham United, 03h00 ngày 11/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 3

  • Aston Villa vs West Ham United: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Lucas Tolentino Coelho de Lima (Assist:Crysencio Summerville)
  • 15'
    0-1
     Danny Ings
     Niclas Fullkrug
  • 23'
    Amadou Onana  
    Ross Barkley  
    0-1
  • 29'
    0-1
    Mohammed Kudus
  • 46'
    0-1
     Vladimir Coufal
     Crysencio Summerville
  • 57'
    Morgan Rogers
    0-1
  • 71'
    Amadou Onana goal 
    1-1
  • 72'
    Kosta Nedeljkovic  
    Matthew Cash  
    1-1
  • 72'
    Emiliano Buendia Stati  
    Boubacar Kamara  
    1-1
  • 72'
    Jacob Ramsey  
    Leon Bailey  
    1-1
  • 76'
    Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins) goal 
    2-1
  • 77'
    2-1
     Aaron Cresswell
     Oliver Scarles
  • 85'
    2-1
     Carlos Soler Barragan
     Edson Omar Alvarez Velazquez
  • 85'
    2-1
     Luis Guilherme Lira dos Santos
     Konstantinos Mavropanos
  • Aston Villa vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    25
    Robin Olsen
    22
    Ian Maatsen
    5
    Tyrone Mings
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    6
    Ross Barkley
    44
    Boubacar Kamara
    27
    Morgan Rogers
    8
    Youri Tielemans
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    11
    Niclas Fullkrug
    7
    Crysencio Summerville
    14
    Mohammed Kudus
    10
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    28
    Tomas Soucek
    19
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    15
    Konstantinos Mavropanos
    26
    Max Kilman
    57
    Oliver Scarles
    1
    Lukasz Fabianski
    West Ham United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Emiliano Buendia Stati
    24Amadou Onana
    41Jacob Ramsey
    20Kosta Nedeljkovic
    18Joe Gauci
    12Lucas Digne
    26Lamare Bogarde
    56Jamaldeen Jimoh
    83Bradley Burrowes
    Luis Guilherme Lira dos Santos 17
    Vladimir Coufal 5
    Carlos Soler Barragan 4
    Aaron Cresswell 3
    Danny Ings 18
    Guido Rodriguez 24
    Wes Foderingham 21
    Kaelan Casey 42
    Andrew Irving 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Graham Potter
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs West Ham United: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    West Ham United
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 475
    Số đường chuyền
    325
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •