Kết quả Brentford vs Wolves, 02h15 ngày 06/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 06/01/2024
    02:15
  • Brentford 3
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng Round 3
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Wolves 2 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    1.01
    +0.5
    0.81
    O 2.75
    0.90
    U 2.75
    0.90
    1
    1.95
    X
    3.50
    2
    3.50
    Hiệp 1
    -0.25
    1.13
    +0.25
    0.72
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.25
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Brentford vs Wolves

  • Sân vận động: Gtech Community Stadium
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Cúp FA 2023-2024 » vòng Round 3

  • Brentford vs Wolves: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Joao Victor Gomes da Silva
  • 11'
    Vitaly Janelt  
    Christian Norgaard  
    0-0
  • 27'
    Mikkel Damsgaard
    0-0
  • 37'
    Mads Roerslev Rasmussen
    0-0
  • 41'
    Neal Maupay goal 
    1-0
  • 46'
    Myles Peart-Harris  
    Mads Roerslev Rasmussen  
    1-0
  • 55'
    1-0
     Pedro Neto
     Pablo Sarabia Garcia
  • 63'
    Dakota Ochsenham  
    Josh Da Silva  
    1-0
  • 64'
    1-1
    goal Thomas Glyn Doyle (Assist:Pedro Neto)
  • 73'
    Yegor Yarmolyuk  
    Mathias Zanka Jorgensen  
    1-1
  • 73'
    Shandon Baptiste  
    Mathias Jensen  
    1-1
  • 81'
    1-1
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
  • 90'
    Keane Lewis-Potter
    1-1
  • 90'
    1-1
    Nelson Cabral Semedo
  • 90'
    1-1
     Tawanda Chirewa
     Jeanricner Bellegarde
  • Brentford vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford3-5-2
    21
    Thomas Strakosha
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    23
    Keane Lewis-Potter
    8
    Mathias Jensen
    6
    Christian Norgaard
    24
    Mikkel Damsgaard
    30
    Mads Roerslev Rasmussen
    10
    Josh Da Silva
    7
    Neal Maupay
    27
    Jeanricner Bellegarde
    21
    Pablo Sarabia Garcia
    12
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    20
    Thomas Glyn Doyle
    2
    Matt Doherty
    23
    Max Kilman
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    24
    Toti Gomes
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Vitaly Janelt
    26Shandon Baptiste
    25Myles Peart-Harris
    33Yegor Yarmolyuk
    37Dakota Ochsenham
    42Valintino Adedokun
    40Ellery Balcombe
    38Ethan Brierley
    43Benjamin Fredrick
    Pedro Neto 7
    Tawanda Chirewa 62
    Sasa Kalajdzic 18
    Yerson Mosquera 14
    Joseph Hodge 32
    Harvey Griffiths 42
    Tom King 40
    Aaron Keto-Diyawa 53
    Ty Barnett 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Keith Andrews
    Vitor Pereira
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Wolves
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 596
    Số đường chuyền
    216
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •