Kết quả Everton vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 08/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 4

  • Everton vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Antoine Semenyo
  • 43'
    0-2
    goal Daniel Jebbison
  • 63'
    0-2
    Tyler Adams
  • 64'
    0-2
     Justin Kluivert
     Ben Winterburn
  • 65'
    Carlos Alcaraz  
    Abdoulaye Doucoure  
    0-2
  • 65'
    Jack Harrison  
    Jesper Lindstrom  
    0-2
  • 74'
    Tim Iroegbunam  
    James Garner  
    0-2
  • 78'
    0-2
     David Brooks
     Marcus Tavernier
  • 78'
    0-2
     Dango Ouattara
     Daniel Jebbison
  • 79'
    0-2
    Milos Kerkez
  • 84'
    Michael Vincent Keane  
    Idrissa Gana Gueye  
    0-2
  • 87'
    Iliman Ndiaye
    0-2
  • 90'
    0-2
    David Brooks
  • 90'
    0-2
     Zain Silcott-Duberry
     Ryan Christie
  • 90'
    0-2
    Dean Huijsen
  • Everton vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    18
    Ashley Young
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    15
    Jake OBrien
    37
    James Garner
    27
    Idrissa Gana Gueye
    10
    Iliman Ndiaye
    16
    Abdoulaye Doucoure
    29
    Jesper Lindstrom
    14
    Beto Betuncal
    21
    Daniel Jebbison
    16
    Marcus Tavernier
    47
    Ben Winterburn
    24
    Antoine Semenyo
    10
    Ryan Christie
    12
    Tyler Adams
    4
    Lewis Cook
    27
    Ilya Zabarnyi
    2
    Dean Huijsen
    3
    Milos Kerkez
    13
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    AFC Bournemouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Carlos Alcaraz
    31Asmir Begovic
    75Roman Dixon
    11Jack Harrison
    83Isaac Heath
    42Tim Iroegbunam
    5Michael Vincent Keane
    67Martin Sherif
    12Joao Virginia
    Matai Akinmboni 45
    David Brooks 7
    Will Dennis 40
    Max Kinsey-Wellings 48
    Justin Kluivert 19
    Callan McKenna 46
    Dango Ouattara 11
    Remy Rees-Dottin 51
    Zain Silcott-Duberry 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Moyes
    Andoni Iraola Sagama
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

  • Everton
    AFC Bournemouth
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 26
    Long pass
    17
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •