Kết quả Everton vs Peterborough United, 02h45 ngày 10/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 3

  • Everton vs Peterborough United: Diễn biến chính

  • 42'
    Beto Betuncal (Assist:Harrison Armstrong) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Gustav Lindgren
     Ricky-Jade Jones
  • 46'
    1-0
     Oscar Wallin
     George Nevett
  • 65'
    Beto Betuncal
    1-0
  • 65'
    1-0
     Ryan De Havilland
     Hector Kyprianou
  • 68'
    Armando Broja  
    Beto Betuncal  
    1-0
  • 68'
    Jack Harrison  
    Harrison Armstrong  
    1-0
  • 73'
    Ashley Young  
    Nathan Patterson  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Abraham Odoh
     James Dornelly
  • 88'
    1-0
     Malik Mothersille
     Donay OBrien Brady
  • 89'
    Abdoulaye Doucoure  
    Orel Mangala  
    1-0
  • 89'
    Jesper Lindstrom  
    Armando Broja  
    1-0
  • 90'
    Iliman Ndiaye goal 
    2-0
  • Everton vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị

  • Everton3-4-3
    12
    Joao Virginia
    32
    Jarrad Branthwaite
    5
    Michael Vincent Keane
    15
    Jake OBrien
    19
    Vitaliy Mykolenko
    8
    Orel Mangala
    27
    Idrissa Gana Gueye
    2
    Nathan Patterson
    10
    Iliman Ndiaye
    14
    Beto Betuncal
    45
    Harrison Armstrong
    17
    Ricky-Jade Jones
    9
    Chris Conn-Clarke
    33
    James Dornelly
    22
    Hector Kyprianou
    4
    Archie Collins
    35
    Donay OBrien Brady
    18
    Cian Hayes
    27
    Jadel Katongo
    37
    Emmanuel Fernandez
    15
    George Nevett
    1
    Nicholas Bilokapic
    Peterborough United3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Armando Broja
    29Jesper Lindstrom
    16Abdoulaye Doucoure
    11Jack Harrison
    18Ashley Young
    31Asmir Begovic
    63Zan Leban
    69Luke Butterfield
    Oscar Wallin 5
    Ryan De Havilland 8
    Malik Mothersille 7
    Abraham Odoh 10
    Gustav Lindgren 19
    Tyler Young 38
    Bradley Ihionvien 48
    Jack Sparkes 21
    Will Blackmore 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Moyes
    Darren Ferguson
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Peterborough United: Số liệu thống kê

  • Everton
    Peterborough United
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 559
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •