Kết quả Manchester City vs Manchester United, 21h00 ngày 25/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp FA 2023-2024 » vòng finals

  • Manchester City vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Alejandro Garnacho
  • 39'
    0-2
    goal Kobbie Mainoo (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
  • 45'
    0-2
    Kobbie Mainoo
  • 46'
    Jeremy Doku  
    Mateo Kovacic  
    0-2
  • 46'
    Manuel Akanji  
    Nathan Ake  
    0-2
  • 56'
    Julian Alvarez  
    Kevin De Bruyne  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Jonny Evans
     Lisandro Martinez
  • 74'
    0-2
     Rasmus Hojlund
     Marcus Rashford
  • 87'
    Jeremy Doku (Assist:Phil Foden) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Mason Mount
     Scott Mctominay
  • 90'
    Julian Alvarez
    1-2
  • 90'
    1-2
     Victor Nilsson-Lindelof
     Alejandro Garnacho
  • Manchester City vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City4-2-3-1
    18
    Stefan Ortega
    24
    Josko Gvardiol
    6
    Nathan Ake
    5
    John Stones
    2
    Kyle Walker
    8
    Mateo Kovacic
    16
    Rodrigo Hernandez
    47
    Phil Foden
    17
    Kevin De Bruyne
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    9
    Erling Haaland
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    39
    Scott Mctominay
    17
    Alejandro Garnacho
    10
    Marcus Rashford
    37
    Kobbie Mainoo
    4
    Sofyan Amrabat
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    19
    Raphael Varane
    6
    Lisandro Martinez
    20
    Diogo Dalot
    24
    Andre Onana
    Manchester United4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Julian Alvarez
    11Jeremy Doku
    25Manuel Akanji
    52Oscar Bobb
    27Matheus Luiz Nunes
    3Ruben Dias
    33Scott Carson
    10Jack Grealish
    82Rico Lewis
    Rasmus Hojlund 11
    Victor Nilsson-Lindelof 2
    Mason Mount 7
    Jonny Evans 35
    Antony Matheus dos Santos 21
    Christian Eriksen 14
    Willy Kambwala 53
    Altay Bayindi 1
    Amad Diallo Traore 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Manchester United
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 664
    Số đường chuyền
    248
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    43
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •