Kết quả Manchester City vs Plymouth Argyle, 00h45 ngày 02/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 5

  • Manchester City vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Maksym Talovierov (Assist:Matthew Sorinola)
  • 45'
    Nico OReilly (Assist:Kevin De Bruyne) goal 
    1-1
  • 46'
    Ruben Dias  
    Nathan Ake  
    1-1
  • 59'
    Erling Haaland  
    James Mcatee  
    1-1
  • 64'
    1-1
     Jordan Houghton
     Darko Gyabi
  • 64'
    1-1
     Rami Hajal
     Bali Mumba
  • 64'
    1-1
     Michael Baidoo
     Mustapha Bundu
  • 71'
    1-1
     Tymoteusz Puchacz
     Nathanael Ogbeta
  • 76'
    Nico OReilly (Assist:Phil Foden) goal 
    2-1
  • 80'
    2-1
     Kornel Szucs
     Matthew Sorinola
  • 83'
    Nicolas Gonzalez Iglesias  
    Phil Foden  
    2-1
  • 90'
    Kevin De Bruyne (Assist:Erling Haaland) goal 
    3-1
  • Manchester City vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City4-2-3-1
    18
    Stefan Ortega
    75
    Nico OReilly
    6
    Nathan Ake
    22
    Vitor Reis
    82
    Rico Lewis
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    19
    Ilkay Gundogan
    10
    Jack Grealish
    17
    Kevin De Bruyne
    87
    James Mcatee
    47
    Phil Foden
    15
    Mustapha Bundu
    11
    Callum Wright
    2
    Bali Mumba
    29
    Matthew Sorinola
    19
    Malachi Boateng
    18
    Darko Gyabi
    3
    Nathanael Ogbeta
    40
    Maksym Talovierov
    5
    Julio Pleguezuelo
    25
    Nikola Katic
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Ruben Dias
    11Jeremy Doku
    31Ederson Santana de Moraes
    24Josko Gvardiol
    9Erling Haaland
    7Omar Marmoush
    14Nicolas Gonzalez Iglesias
    27Matheus Luiz Nunes
    26Savio Moreira de Oliveira
    Rami Hajal 28
    Michael Baidoo 30
    Joe Edwards 8
    Daniel Grimshaw 31
    Jordan Houghton 4
    Gudlaugur Victor Palsson 44
    Tymoteusz Puchacz 17
    Caleb Roberts 34
    Kornel Szucs 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
    Steven Schumacher
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Plymouth Argyle
  • 20
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 11
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 678
    Số đường chuyền
    256
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    48
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 17
    Long pass
    27
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 111
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •