Kết quả Manchester United vs Leicester City, 03h00 ngày 08/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 4

  • Manchester United vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goal Bobby Reid
  • 46'
    Alejandro Garnacho  
    Patrick Dorgu  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Woyo Coulibaly
     Luke Thomas
  • 58'
    0-1
     Harry Winks
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 64'
    Joshua Zirkzee  
    Kobbie Mainoo  
    0-1
  • 68'
    Joshua Zirkzee goal 
    1-1
  • 73'
    1-1
     Kasey McAteer
     Bobby Reid
  • 81'
    1-1
     Facundo Buonanotte
     Patson Daka
  • 83'
    Manuel Ugarte
    1-1
  • 90'
    Harry Maguire (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes) goal 
    2-1
  • 90'
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro  
    Manuel Ugarte  
    2-1
  • Manchester United vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United3-4-2-1
    24
    Andre Onana
    15
    Leny Yoro
    5
    Harry Maguire
    3
    Noussair Mazraoui
    13
    Patrick Dorgu
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    25
    Manuel Ugarte
    20
    Diogo Dalot
    37
    Kobbie Mainoo
    16
    Amad Diallo Traore
    9
    Rasmus Hojlund
    20
    Patson Daka
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    14
    Bobby Reid
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    24
    Boubakary Soumare
    2
    James Justin
    3
    Wout Faes
    5
    Caleb Okoli
    33
    Luke Thomas
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    43Toby Collyer
    4Matthijs de Ligt
    14Christian Eriksen
    17Alejandro Garnacho
    48Hubert Graczyk
    26Ayden Heaven
    2Victor Nilsson-Lindelof
    11Joshua Zirkzee
    Facundo Buonanotte 40
    Conor Coady 4
    Woyo Coulibaly 25
    Stephy Mavididi 10
    Kasey McAteer 35
    Jeremy Monga 93
    Oliver Skipp 22
    Jakub Stolarczyk 41
    Harry Winks 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Ruud van Nistelrooy
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Leicester City
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 577
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •