Kết quả Nottingham Forest vs Brentford, 01h30 ngày 02/05
Kết quả Nottingham Forest vs Brentford
Soi kèo phạt góc Nottingham vs Brentford, 1h30 ngày 02/05
Đối đầu Nottingham Forest vs Brentford
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Brentford
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.20X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Brentford
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Nottingham Forest vs Brentford: Diễn biến chính
-
10'Morgan Gibbs White0-0
-
11'0-0Keane Lewis-Potter
-
18'Elliot Anderson0-0
-
36'0-0Bryan Mbeumo
-
42'0-0Christian Norgaard
-
44'0-1
Kevin Schade (Assist:Nathan Collins)
-
46'0-1Rico Henry
Keane Lewis-Potter -
46'Nicolas Dominguez
Callum Hudson-Odoi0-1 -
61'Taiwo Awoniyi
Elliot Anderson0-1 -
63'Neco Williams0-1
-
63'0-1Yegor Yarmolyuk
-
68'0-1Mathias Jensen
Kevin Schade -
70'0-2
Yoane Wissa (Assist:Mark Flekken)
-
75'Ibrahim Sangare
Ola Aina0-2 -
75'Jota
Morgan Gibbs White0-2 -
84'0-2Kristoffer Ajer
Michael Kayode -
84'0-2Yunus Emre Konak
Mikkel Damsgaard -
85'Ramon Sosa Acosta
Ryan Yates0-2 -
89'0-2Kristoffer Ajer
-
Nottingham Forest vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz7Neco Williams5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina8Elliot Anderson22Ryan Yates14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga11Chris Wood11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard7Kevin Schade6Christian Norgaard18Yegor Yarmolyuk33Michael Kayode22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
16Nicolas Dominguez9Taiwo Awoniyi24Ramon Sosa Acosta20Jota6Ibrahim Sangare33Carlos Miguel15Harry Toffolo44Zach Abbott4Felipe Rodrigues Da Silva,MoratoMathias Jensen 8Kristoffer Ajer 20Rico Henry 3Yunus Emre Konak 26Hakon Rafn Valdimarsson 12Ethan Pinnock 5Ben Mee 16Edmond-Paris Maghoma 32Gustavo Nunes Fernandes Gomes 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
384Số đường chuyền318
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
32Đánh đầu28
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn9
-
-
20Ném biên10
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass25
-
-
96Pha tấn công70
-
-
65Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 32 | 48 | 82 | T T B T T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 34 | 19 | 5 | 10 | 65 | 44 | 21 | 62 | T T T T B T |
5 | Chelsea | 34 | 17 | 9 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | B T H H T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
9 | Brighton Hove Albion | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 55 | 1 | 51 | H B B H B T |
10 | AFC Bournemouth | 34 | 13 | 11 | 10 | 53 | 41 | 12 | 50 | B B H T H H |
11 | Brentford | 34 | 14 | 7 | 13 | 58 | 50 | 8 | 49 | T B H H T T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Manchester United | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 47 | -8 | 39 | T B H B B H |
15 | Everton | 34 | 8 | 14 | 12 | 34 | 41 | -7 | 38 | B H T B B H |
16 | Tottenham Hotspur | 34 | 11 | 4 | 19 | 62 | 56 | 6 | 37 | B B T B B B |
17 | West Ham United | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 58 | -19 | 36 | H B H B H B |
18 | Ipswich Town | 34 | 4 | 9 | 21 | 33 | 74 | -41 | 21 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 34 | 4 | 6 | 24 | 27 | 76 | -49 | 18 | B B B H B B |
20 | Southampton | 34 | 2 | 5 | 27 | 25 | 80 | -55 | 11 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh