Kết quả Sheffield Wednesday vs Coventry City, 02h45 ngày 27/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp FA 2023-2024 » vòng Round 4

  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Victor Torp (Assist:Ben Sheaf)
  • 46'
    0-1
     Milan van Ewijk
     Ben Sheaf
  • 47'
    0-1
    Kasey Palmer
  • 52'
    Akin Famewo
    0-1
  • 62'
    Michael Smith  
    Ike Ugbo  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Bobby Thomas
     Victor Torp
  • 63'
    0-1
     Jamie Allen
     Kasey Palmer
  • 64'
    0-1
    Jay Dasilva
  • 73'
    0-1
     Haji Wright
     Matt Godden
  • 73'
    Mallik Wilks  
    Anthony Musaba  
    0-1
  • 73'
    Ashley Fletcher  
    Bailey-Tye Cadamarteri  
    0-1
  • 78'
    D Shon Bernard
    0-1
  • 79'
    0-1
    Liam Kitching
  • 81'
    Liam Palmer  
    Mohamed Lamine Diaby  
    0-1
  • 82'
    Gui Siqueira  
    Pol Valentin  
    0-1
  • 84'
    Djeidi Gassama (Assist:Barry Bannan) goal 
    1-1
  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-4-2
    47
    Pierce Charles
    18
    Marvin Johnson
    23
    Akin Famewo
    17
    D Shon Bernard
    14
    Pol Valentin
    45
    Anthony Musaba
    10
    Barry Bannan
    44
    Mohamed Lamine Diaby
    41
    Djeidi Gassama
    42
    Bailey-Tye Cadamarteri
    12
    Ike Ugbo
    24
    Matt Godden
    9
    Ellis Simms
    45
    Kasey Palmer
    28
    Josh Eccles
    14
    Ben Sheaf
    29
    Victor Torp
    3
    Jay Dasilva
    22
    Joel Latibeaudiere
    15
    Liam Kitching
    2
    Luis Binks
    13
    Ben Wilson
    Coventry City3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Ashley Fletcher
    7Mallik Wilks
    24Michael Smith
    2Liam Palmer
    25Gui Siqueira
    5Bambo Diaby
    4Will Vaulks
    39Sam Reed
    46Jack Hall
    Milan van Ewijk 27
    Haji Wright 11
    Bobby Thomas 4
    Jamie Allen 8
    Callum OHare 10
    Jake Bidwell 21
    Fabio Tavares 30
    Bradley Collins 40
    Liam Kelly 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Mark Robins
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Coventry City
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 413
    Số đường chuyền
    395
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •