Kết quả West Ham United vs Nottingham Forest, 20h15 ngày 18/05
Kết quả West Ham United vs Nottingham Forest
Soi kèo phạt góc West Ham vs Nottingham, 20h15 ngày 18/05
Đối đầu West Ham United vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng West Ham United vs Nottingham Forest
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.13O 2.5
0.82U 2.5
1.031
2.55X
3.402
2.70Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 37
-
West Ham United vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
11'0-1
Morgan Gibbs White
-
45'Vladimir Coufal0-1
-
52'0-1Elliot Anderson
-
57'Guido Rodriguez0-1
-
58'Edson Omar Alvarez Velazquez
Aaron Cresswell0-1 -
58'Niclas Fullkrug
Tomas Soucek0-1 -
59'Carlos Soler Barragan
James Ward Prowse0-1 -
59'Lucas Tolentino Coelho de Lima
Guido Rodriguez0-1 -
61'0-2
Nikola Milenkovic (Assist:Anthony Elanga)
-
76'Lucas Tolentino Coelho de Lima0-2
-
79'Luis Guilherme Lira dos Santos
Mohammed Kudus0-2 -
83'0-2Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ibrahim Sangare -
83'0-2Callum Hudson-Odoi
Elliot Anderson -
84'0-2Danilo Dos Santos De Oliveira
Morgan Gibbs White -
86'Jarrod Bowen1-2
-
90'Carlos Soler Barragan1-2
-
90'1-2Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
-
90'1-2Murillo Santiago Costa dos Santos
-
90'Edson Omar Alvarez Velazquez1-2
-
90'1-2Ryan Yates
Nicolas Dominguez -
90'1-2Jota
Anthony Elanga -
90'Jean-Clair Todibo1-2
-
West Ham United vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United3-4-1-223Alphonse Areola3Aaron Cresswell26Max Kilman25Jean-Clair Todibo29Aaron Wan-Bissaka24Guido Rodriguez8James Ward Prowse5Vladimir Coufal28Tomas Soucek14Mohammed Kudus20Jarrod Bowen11Chris Wood21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White16Nicolas Dominguez6Ibrahim Sangare8Elliot Anderson34Ola Aina31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos7Neco Williams26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
17Luis Guilherme Lira dos Santos10Lucas Tolentino Coelho de Lima11Niclas Fullkrug19Edson Omar Alvarez Velazquez4Carlos Soler Barragan15Konstantinos Mavropanos34Evan Ferguson33Emerson Palmieri dos Santos1Lukasz FabianskiJota 20Ryan Yates 22Callum Hudson-Odoi 14Danilo Dos Santos De Oliveira 28Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4Carlos Miguel 33Ramon Sosa Acosta 24Zach Abbott 44Harry Toffolo 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút3
-
-
7Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
499Số đường chuyền326
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
31Đánh đầu31
-
-
19Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công33
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn2
-
-
19Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công33
-
-
7Thử thách17
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass20
-
-
115Pha tấn công79
-
-
55Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 37 | 25 | 8 | 4 | 85 | 40 | 45 | 83 | T T T B H B |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Manchester City | 37 | 20 | 8 | 9 | 70 | 44 | 26 | 68 | T T T T H T |
4 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
5 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
6 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brighton Hove Albion | 37 | 15 | 13 | 9 | 62 | 58 | 4 | 58 | H B T H T T |
9 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 37 | 14 | 11 | 12 | 56 | 46 | 10 | 53 | T H H T B B |
12 | Crystal Palace | 37 | 13 | 13 | 11 | 50 | 50 | 0 | 52 | B H H H T T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 37 | 12 | 5 | 20 | 53 | 68 | -15 | 41 | T T T B B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh