Kết quả Southampton vs Liverpool, 03h00 ngày 19/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • Southampton vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 32'
    0-2
    goal Harvey Elliott (Assist:Cody Gakpo)
  • 46'
    0-2
     Konstantinos Tsimikas
     Joseph Gomez
  • 46'
    0-2
     Federico Chiesa
     Trent John Alexander-Arnold
  • 57'
    0-2
    Harvey Elliott
  • 57'
    Flynn Downes
    0-2
  • 59'
    Cameron Archer goal 
    1-2
  • 61'
    Yukinari Sugawara  
    James Bree  
    1-2
  • 63'
    1-2
     James Mcconnell
     Alexis Mac Allister
  • 63'
    1-2
     Diogo Jota
     Cody Gakpo
  • 73'
    Paul Onuachu  
    Cameron Archer  
    1-2
  • 73'
    Kamal Deen Sulemana  
    Flynn Downes  
    1-2
  • 84'
    Ben Brereton  
    Jan Bednarek  
    1-2
  • 84'
    Adam Lallana  
    Joe Aribo  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Jayden Danns
     Trey Nyoni
  • 90'
    Ben Brereton
    1-2
  • 90'
    1-2
    James Mcconnell
  • Southampton vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton5-4-1
    1
    Alex McCarthy
    3
    Ryan Manning
    15
    Nathan Wood-Gordon
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    14
    James Bree
    18
    Mateus Fernandes
    7
    Joe Aribo
    4
    Flynn Downes
    33
    Tyler Dibling
    19
    Cameron Archer
    19
    Harvey Elliott
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    18
    Cody Gakpo
    10
    Alexis Mac Allister
    80
    Tyler Morton
    98
    Trey Nyoni
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    78
    Jarell Quansah
    3
    Wataru Endo
    2
    Joseph Gomez
    62
    Caoimhin Kelleher
    Liverpool4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Ben Brereton
    20Kamal Deen Sulemana
    16Yukinari Sugawara
    32Paul Onuachu
    10Adam Lallana
    13Joe Lumley
    12Ronnie Edwards
    24Ryan Fraser
    27Samuel Amo-Ameyaw
    Konstantinos Tsimikas 21
    Federico Chiesa 14
    Diogo Jota 20
    James Mcconnell 53
    Jayden Danns 76
    Vitezslav Jaros 56
    James Norris 77
    Amara Nallo 65
    Rio Ngumoha 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simon Rusk
    Arne Slot
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Liverpool
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 289
    Số đường chuyền
    644
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    10
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    88
  •