Kết quả Volna Pinsk vs Dnepr Mogilev, 20h00 ngày 09/05
Kết quả Volna Pinsk vs Dnepr Mogilev
Đối đầu Volna Pinsk vs Dnepr Mogilev
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.81O 3.25
0.85U 3.25
0.911
3.70X
3.352
1.81Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.64O 2
1.07U 2
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volna Pinsk vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động: Volna Pinsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 7
-
Volna Pinsk vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
1'0-1
Aleksei Usanov (Assist:Artem Arkhipov)
-
43'0-2
Gleb Zheleznikov (Assist:Artem Petrenko)
-
46'Aleksey Petrusevich0-2
-
53'Vitaliy Kibu (Assist:Aleksandr Bulychev)1-2
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Volna Pinsk vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
Volna PinskDnepr Mogilev
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
106Pha tấn công72
-
-
50Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T T T B T |
2 | Niva Dolbizno | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 25 | B T T T T T |
3 | FC Baranovichi | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 24 | B T T T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 24 | T B T T H T |
5 | BATE-2 Borisov | 12 | 6 | 3 | 3 | 29 | 16 | 13 | 21 | T B B T H T |
6 | Volna Pinsk | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 20 | 2 | 19 | B T B T B T |
7 | Lokomotiv Gomel | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T H B T B |
8 | Ostrowitz | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B T B |
9 | Dinamo-2 Minsk | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | T B H T H B |
10 | FK Lida | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | B T T B H B |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | T B B T T B |
12 | ABFF(U19) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | H T T H B B |
13 | FK Orsha | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 14 | T T H B B T |
14 | Uni X-Labs Minsk | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B B T T |
15 | Kommunalnik Slonim | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 26 | -18 | 10 | B B B B B B |
16 | FC Gomel B | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 9 | B B B T T B |
17 | FK Minsk B | 12 | 2 | 0 | 10 | 12 | 26 | -14 | 6 | B T B B B T |
18 | Osipovichy | 12 | 1 | 2 | 9 | 16 | 29 | -13 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs