Kết quả Radnik Bijeljina vs Borac Banja Luka, 20h15 ngày 18/05
Kết quả Radnik Bijeljina vs Borac Banja Luka
Đối đầu Radnik Bijeljina vs Borac Banja Luka
Phong độ Radnik Bijeljina gần đây
Phong độ Borac Banja Luka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.96O 2.25
0.81U 2.25
0.831
6.50X
3.602
1.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.75O 1
0.90U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnik Bijeljina vs Borac Banja Luka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 31
-
Radnik Bijeljina vs Borac Banja Luka: Diễn biến chính
-
28'0-0Enver Kulasin
-
42'Stefan Denkovic (Assist:Nemanja Andjusic)1-0
-
47'Djordje Pantelic1-0
-
67'1-0Djordje Despotovic
-
79'Andrija Janjic1-0
-
84'Milorad Albijanic1-0
-
87'Faruk Gogic1-0
-
90'Nikola Lakic1-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Radnik Bijeljina vs Borac Banja Luka: Số liệu thống kê
-
Radnik BijeljinaBorac Banja Luka
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Cứu thua1
-
-
84Pha tấn công105
-
-
57Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation