Kết quả FK Igman Konjic vs Borac Banja Luka, 22h00 ngày 30/05
Kết quả FK Igman Konjic vs Borac Banja Luka
Đối đầu FK Igman Konjic vs Borac Banja Luka
Phong độ FK Igman Konjic gần đây
Phong độ Borac Banja Luka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.80O 3
1.04U 3
0.781
6.50X
4.332
1.40Hiệp 1+0.5
0.87-0.5
0.87O 1.25
1.03U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Igman Konjic vs Borac Banja Luka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 33
-
FK Igman Konjic vs Borac Banja Luka: Diễn biến chính
-
4'0-0Goal Disallowed
-
43'0-0Luka Zoric
-
51'Elvedin Heric0-0
-
77'0-1
Luka Zoric
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
FK Igman Konjic vs Borac Banja Luka: Số liệu thống kê
-
FK Igman KonjicBorac Banja Luka
-
2Phạt góc2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Cứu thua3
-
-
86Pha tấn công90
-
-
58Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation