Kết quả Deportes Limache vs Palestino, 02h00 ngày 19/05
Kết quả Deportes Limache vs Palestino
Đối đầu Deportes Limache vs Palestino
Phong độ Deportes Limache gần đây
Phong độ Palestino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.04O 2.5
1.00U 2.5
0.861
2.92X
3.302
2.11Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.21O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportes Limache vs Palestino
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 11
-
Deportes Limache vs Palestino: Diễn biến chính
-
5'0-0Ariel Martinez
-
16'Nelson Da Silva Goal Disallowed0-0
-
39'Francisco Romero0-0
-
41'0-0Jonathan Benítez
-
43'0-0Ian Alex Garguez Gomez
-
59'0-1
Junior Arias (Assist:Ariel Martinez)
-
62'0-1Bryan Paul Carrasco Santos
-
66'0-1Antonio Ceza
-
71'0-1Dilan Patricio Zuniga Valenzuela
-
72'0-1Jason Leon
Jonathan Benítez -
77'Felipe Fritz
Nicolas Ignacio Penailillo Acuna0-1 -
79'Mario Anibal Sandoval Toro
Misael Llantén0-1 -
79'0-1Gonzalo Tapia Paez
Joe Axel Abrigo Navarro -
84'0-1Pablo Alejandro Parra Rubilar
Ariel Martinez -
84'0-1Facundo Castro
Bryan Paul Carrasco Santos -
86'Aldrix Esteban Jara Falcon
Luis guerra0-1 -
86'Harol Salgado
Yonathan Andia0-1 -
90'Cesar Ignacio Pinares Tamayo0-1
-
90'0-1Sebastian Perez Cardona
-
Deportes Limache vs Palestino: Đội hình chính và dự bị
-
Deportes Limache4-1-2-31Matias Borquez18Nicolas Ignacio Penailillo Acuna24Alfonso Parot2Augusto Aguirre6Yonathan Andia13Francisco Romero34Cesar Ignacio Pinares Tamayo25Misael Llantén19Daniel Castro9Nelson Da Silva10Luis guerra7Bryan Paul Carrasco Santos18Junior Arias11Jonathan Benítez14Joe Axel Abrigo Navarro10Ariel Martinez42Fernando Nicolas Meza29Ian Alex Garguez Gomez4Antonio Ceza13Cristian Fernando Suarez Figueroa28Dilan Patricio Zuniga Valenzuela25Sebastian Perez Cardona
- Đội hình dự bị
-
11Felipe Fritz20Aldrix Esteban Jara Falcon26Nicolas Peranic32Dylan Alejandro Portilla Torres15Harol Salgado5Mario Anibal Sandoval Toro4Brian TorrealbaJose Bizama 16Facundo Castro 9Dixon Contreras 26Jason Leon 23Pablo Alejandro Parra Rubilar 8Dilan Salgado 24Gonzalo Tapia Paez 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo Sanchez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Deportes Limache vs Palestino: Số liệu thống kê
-
Deportes LimachePalestino
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt17
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
390Số đường chuyền284
-
-
56%Chuyền chính xác112%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị4
-
-
6Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
3Đánh chặn4
-
-
19Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách11
-
-
23Long pass20
-
-
92Pha tấn công125
-
-
90Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Palestino | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | H T B B T T |
3 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
4 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
5 | Cobresal | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T T T B |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
11 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
12 | Colo Colo | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T H T B H |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B H B B T |
15 | Union Espanola | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation