BXH Hạng 2 Chile, Thứ hạng của Hạng 2 Chile 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 13 | 8 | 1 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | T T B T B T |
2 | CD Copiapo S.A. | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 7 | 12 | 24 | H T T B T T |
3 | Universidad de Concepcion | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 20 | B B H T T T |
4 | San Luis Quillota | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T T B B |
5 | Cobreloa | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H T T H B |
6 | D. Concepcion | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | T T B T H H |
7 | Deportes Recoleta | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 18 | T B B B T H |
8 | Santiago Wanderers | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 15 | 2 | 17 | H H B H B H |
9 | Curico Unido | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
10 | Rangers Talca | 13 | 3 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 16 | H H T B H H |
11 | Deportes Temuco | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 15 | B H B T T T |
12 | CSD Antofagasta | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 14 | H B H T B H |
13 | CD Magallanes | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H B T B H H |
14 | Santiago Morning | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T H |
15 | Deportes Santa Cruz | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 | 10 | T B B H H H |
16 | Union San Felipe | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Chile 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Chile 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Chile 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Chile 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Chile 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Chile
Tên giải đấu | Hạng 2 Chile |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chile Primera B |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |