Union San Felipe: tin tức, thông tin website facebook
CLB Union San Felipe: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Union San Felipe |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1956-10-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Chile |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Traslaviña 321, San Felipe |
Sân vận động | Municipal de San Felipe |
Sức chứa sân vận động | 13,162 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.usf.cl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Union San Felipe mới nhất
-
07/06 23:302 Union San FelipeSan Marcos de Arica 11 - 1Vòng 13
-
02/06 02:00Deportes Santa CruzUnion San Felipe0 - 1Vòng 12
-
26/05 02:001 Union San FelipeUniversidad de Concepcion1 - 1Vòng 11
-
18/05 02:00Union San FelipeRangers Talca0 - 0Vòng 10
-
04/05 02:00Curico UnidoUnion San Felipe1 - 0Vòng 9
-
28/04 02:00Union San FelipeCD Magallanes0 - 0Vòng 8
-
20/04 23:30CSD AntofagastaUnion San Felipe0 - 1Vòng 7
-
12/04 07:00San Luis QuillotaUnion San Felipe 11 - 1Vòng 6
-
13/05 06:00Santiago WanderersUnion San Felipe0 - 0B
-
07/04 02:00Union San FelipeDeportes Limache0 - 1B
Lịch thi đấu Union San Felipe sắp tới
-
16/06 02:00Santiago MorningUnion San Felipe? - ?Vòng 14
-
23/06 03:00Union San FelipeD. Concepcion? - ?Vòng 15
-
14/07 03:00Union San FelipeCobreloa? - ?Vòng 16
-
21/07 03:00Santiago WanderersUnion San Felipe? - ?Vòng 17
-
28/07 03:00Union San FelipeDeportes Temuco? - ?Vòng 18
-
04/08 03:00CD Copiapo S.A.Union San Felipe? - ?Vòng 19
-
11/08 03:00Deportes RecoletaUnion San Felipe? - ?Vòng 20
-
18/08 03:00Union San FelipeSan Luis Quillota? - ?Vòng 21
-
25/08 03:00Union San FelipeCSD Antofagasta? - ?Vòng 22
-
01/09 03:00CD MagallanesUnion San Felipe? - ?Vòng 23
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 13 | 8 | 1 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | T T B T B T |
2 | CD Copiapo S.A. | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 7 | 12 | 24 | H T T B T T |
3 | Universidad de Concepcion | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 20 | B B H T T T |
4 | San Luis Quillota | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T T B B |
5 | Cobreloa | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H T T H B |
6 | D. Concepcion | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | T T B T H H |
7 | Deportes Recoleta | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 18 | T B B B T H |
8 | Santiago Wanderers | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 15 | 2 | 17 | H H B H B H |
9 | Curico Unido | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
10 | Rangers Talca | 13 | 3 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 16 | H H T B H H |
11 | Deportes Temuco | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 15 | B H B T T T |
12 | CSD Antofagasta | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 14 | H B H T B H |
13 | CD Magallanes | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H B T B H H |
14 | Santiago Morning | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T H |
15 | Deportes Santa Cruz | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 | 10 | T B B H H H |
16 | Union San Felipe | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation