Phong độ Union San Felipe gần đây, KQ Union San Felipe mới nhất
Phong độ Union San Felipe gần đây
-
26/07/2025Union San FelipeDeportes Temuco 11 - 0W
-
22/07/20251 Santiago WanderersUnion San Felipe1 - 0W
-
12/07/2025Union San FelipeCobreloa1 - 0W
-
20/06/2025Union San FelipeD. Concepcion2 - 0W
-
16/06/2025Santiago MorningUnion San Felipe1 - 0L
-
07/06/20252 Union San FelipeSan Marcos de Arica 11 - 1L
-
02/06/2025Deportes Santa CruzUnion San Felipe0 - 1D
-
26/05/20251 Union San FelipeUniversidad de Concepcion1 - 1L
-
18/05/2025Union San FelipeRangers Talca0 - 0L
-
13/05/2025Santiago WanderersUnion San Felipe0 - 0W
Thống kê phong độ Union San Felipe gần đây, KQ Union San Felipe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Union San Felipe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Chile | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Union San Felipe gần đây: theo giải đấu
-
13/05/2025Santiago WanderersUnion San Felipe0 - 0W
-
26/07/2025Union San FelipeDeportes Temuco 11 - 0W
-
22/07/20251 Santiago WanderersUnion San Felipe1 - 0W
-
12/07/2025Union San FelipeCobreloa1 - 0W
-
20/06/2025Union San FelipeD. Concepcion2 - 0W
-
16/06/2025Santiago MorningUnion San Felipe1 - 0L
-
07/06/20252 Union San FelipeSan Marcos de Arica 11 - 1L
-
02/06/2025Deportes Santa CruzUnion San Felipe0 - 1D
-
26/05/20251 Union San FelipeUniversidad de Concepcion1 - 1L
-
18/05/2025Union San FelipeRangers Talca0 - 0L
- Kết quả Union San Felipe mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Union San Felipe mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union San Felipe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union San Felipe (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Union San Felipe (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 10 | 14 | 32 | T B T B H H |
2 | San Marcos de Arica | 18 | 10 | 2 | 6 | 27 | 24 | 3 | 32 | T T T B B H |
3 | Santiago Wanderers | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 27 | T H T T B B |
4 | Universidad de Concepcion | 18 | 8 | 3 | 7 | 19 | 16 | 3 | 27 | H T B B T B |
5 | Cobreloa | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 27 | B T B B T T |
6 | Santiago Morning | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 26 | T H T T B T |
7 | D. Concepcion | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 21 | 2 | 25 | B B T B H T |
8 | Rangers Talca | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | H T B H T H |
9 | CSD Antofagasta | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T B T B H T |
10 | Deportes Recoleta | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H H T H B |
11 | San Luis Quillota | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 24 | B H B T B H |
12 | Deportes Temuco | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 23 | -2 | 23 | H H B T T B |
13 | Curico Unido | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 23 | 1 | 21 | H B B T H B |
14 | Deportes Santa Cruz | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 19 | B T T H H H |
15 | Union San Felipe | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 19 | B B T T T T |
16 | CD Magallanes | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 23 | -10 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile