Kết quả Union San Felipe vs Deportes Temuco, 23h30 ngày 26/07
Kết quả Union San Felipe vs Deportes Temuco
Đối đầu Union San Felipe vs Deportes Temuco
Phong độ Union San Felipe gần đây
Phong độ Deportes Temuco gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.79O 2
0.76U 2
1.021
2.30X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union San Felipe vs Deportes Temuco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Chile 2025 » vòng 18
-
Union San Felipe vs Deportes Temuco: Diễn biến chính
-
2'Diego Ignacio Cuellar Vasquez1-0
-
14'1-0Camilo Alejandro Nunez Gomez
-
29'Diego Ignacio Cuellar Vasquez1-0
-
31'Yerko Gonzalez1-0
-
43'1-0Stefano Magnasco Galindo
-
45'1-0Felipe Villagran
-
68'1-0Juan Jose Garrido Parra
-
90'Paulo Garces Contreras1-0
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Union San Felipe vs Deportes Temuco: Số liệu thống kê
-
Union San FelipeDeportes Temuco
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
121Pha tấn công148
-
-
88Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng 2 Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 10 | 14 | 32 | T B T B H H |
2 | San Marcos de Arica | 18 | 10 | 2 | 6 | 27 | 24 | 3 | 32 | T T T B B H |
3 | Santiago Wanderers | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 27 | T H T T B B |
4 | Universidad de Concepcion | 18 | 8 | 3 | 7 | 19 | 16 | 3 | 27 | H T B B T B |
5 | Cobreloa | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 27 | B T B B T T |
6 | Santiago Morning | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 26 | T H T T B T |
7 | D. Concepcion | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 21 | 2 | 25 | B B T B H T |
8 | Rangers Talca | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | H T B H T H |
9 | CSD Antofagasta | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T B T B H T |
10 | Deportes Recoleta | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H H T H B |
11 | San Luis Quillota | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 24 | B H B T B H |
12 | Deportes Temuco | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 23 | -2 | 23 | H H B T T B |
13 | Curico Unido | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 23 | 1 | 21 | H B B T H B |
14 | Deportes Santa Cruz | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 19 | B T T H H H |
15 | Union San Felipe | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 19 | B B T T T T |
16 | CD Magallanes | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 23 | -10 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation