Kết quả Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK, 20h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 31

  • Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK: Diễn biến chính

  • 19'
    Pavlos Correa  
    Darko Velkovski  
    0-0
  • 29'
    0-0
    Daniel Gera
  • 52'
    Péter Beke
    0-0
  • 69'
    Milan Kovacs
    0-0
  • 69'
    0-0
    Gergo Holdampf
  • 70'
    Marton Eppel (Assist:Aron Alaxai) goal 
    1-0
  • 72'
    1-0
    Elton Acolatse
  • 73'
    1-0
     Vladislav Klimovich
     Daniel Gera
  • 73'
    1-0
     Bright Edomwonyi
     Marko Rakonjac
  • 73'
    1-0
     Gabor Jurek
     Rudi Pozeg Vancas
  • 76'
    1-0
    Bozhidar Chorbadzhiyski
  • 76'
    Dominik Nagy
    1-0
  • 78'
    Nika Kvekveskiri  
    Milan Kovacs  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Kevin Kallai
     Gergo Holdampf
  • 85'
    Barna Benczenleitner  
    Barnabas Nagy  
    1-0
  • 85'
    Zan Medved  
    Marton Eppel  
    1-0
  • 85'
    Oliver Tamas  
    Dominik Nagy  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Bright Edomwonyi
  • Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK: Đội hình chính và dự bị

  • Nyiregyhaza3-5-2
    32
    Balazs Toth
    3
    ranko jokic
    21
    Darko Velkovski
    4
    Aron Alaxai
    77
    Barnabas Nagy
    14
    Dominik Nagy
    12
    Milan Kovacs
    8
    Aboubakar Keita
    88
    Bendeguz Farkas
    27
    Marton Eppel
    9
    Péter Beke
    7
    Marko Rakonjac
    17
    Elton Acolatse
    94
    Rudi Pozeg Vancas
    85
    Bence Szakos
    50
    Alex Vallejo
    25
    Gergo Holdampf
    11
    Daniel Gera
    4
    Marco Lund
    5
    Bozhidar Chorbadzhiyski
    15
    Sinisa Sanicanin
    30
    Karlo Sentic
    Diosgyor VTK3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 66Barna Benczenleitner
    44Pavlos Correa
    95Bela Fejer
    24Krisztian Keresztes
    90Krisztian Kovacs
    16Nika Kvekveskiri
    55Zan Medved
    7Jaroslav Navratil
    28Ognjen Radosevic
    33Oliver Tamas
    15Attila Temesvari
    Peter Benko 79
    Agoston Benyei 20
    Milan Demeter 88
    Bright Edomwonyi 34
    Gabor Jurek 10
    Kevin Kallai 72
    Zalan Kallai 9
    Vladislav Klimovich 21
    Artem Odintsov 12
    Barnabás Simon 51
    Alen Skribek 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Nyiregyhaza vs Diosgyor VTK: Số liệu thống kê

  • Nyiregyhaza
    Diosgyor VTK
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    330
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    23
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 32 19 9 4 62 30 32 66 T T T H T T
2 Videoton Puskas Akademia 32 19 6 7 54 35 19 63 B H T H T T
3 Paksi SE Honlapja 32 16 8 8 64 46 18 56 T H B T B H
4 Gyori ETO 32 14 11 7 48 35 13 53 T T T T T H
5 MTK Hungaria 32 13 7 12 52 44 8 46 B H B H T B
6 Diosgyor VTK 32 11 11 10 40 47 -7 44 T B H H B T
7 Ujpesti 32 8 14 10 35 43 -8 38 T H H B H H
8 Nyiregyhaza 32 9 8 15 31 52 -21 35 T B T H T H
9 ZalaegerzsegTE 32 7 12 13 35 42 -7 33 B B H H H H
10 Debrecin VSC 32 8 7 17 49 59 -10 31 B T B H B H
11 Fehervar Videoton 32 8 7 17 34 49 -15 31 B H B B B B
12 Kecskemeti TE 32 4 12 16 30 52 -22 24 B H H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation