Kết quả Haukar Hafnarfjordur vs Fjardabyggd Leiknir, 22h10 ngày 24/05
Kết quả Haukar Hafnarfjordur vs Fjardabyggd Leiknir
Đối đầu Haukar Hafnarfjordur vs Fjardabyggd Leiknir
Phong độ Haukar Hafnarfjordur gần đây
Phong độ Fjardabyggd Leiknir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.98O 3
0.71U 3
0.901
2.60X
3.802
2.15Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haukar Hafnarfjordur vs Fjardabyggd Leiknir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Iceland 2025 » vòng 4
-
Haukar Hafnarfjordur vs Fjardabyggd Leiknir: Diễn biến chính
-
16'Dadi Snaer Ingason1-0
-
23'1-0
-
44'1-0
-
57'Eirikur Orn Beck2-0
-
71'2-1
Patrekur Gretarsson
-
83'2-1
-
86'2-1
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Haukar Hafnarfjordur vs Fjardabyggd Leiknir: Số liệu thống kê
-
Haukar HafnarfjordurFjardabyggd Leiknir
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
111Pha tấn công163
-
-
80Tấn công nguy hiểm117
-
BXH Hạng 2 Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T B B T |
2 | KFR Aegir | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 11 | 8 | 17 | T T T T T H |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 15 | T T H T T H |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B H T B |
5 | Dalvik Reynir | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 13 | T B T T B T |
6 | Kormakur | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 | B T T B B T |
7 | Vikingur Olafsvik | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | H B B H T B |
8 | Kari Akranes | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B B T B T |
9 | Fjardabyggd Leiknir | 8 | 2 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 8 | H B B H B B |
10 | UMF Vidir | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B T H B T B |
11 | KF Gardabaer | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 7 | B B T B T B |
12 | HotturHuginn | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 21 | -14 | 5 | B B B H B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland