Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir, 21h00 ngày 14/06
Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir
Đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
Phong độ KFR Aegir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 3
0.70U 3
0.911
1.91X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.68O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Iceland 2025 » vòng 8
-
Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir: Diễn biến chính
-
12'0-1
Jordan Adeyemo
-
24'Kristofer Dan Thordarson1-1
-
27'1-2
Jordan Adeyemo
-
55'1-2
-
62'1-2
-
69'1-2
-
70'1-3
Bjarki Joninuson
-
79'Marciano Aziz2-3
-
90'2-3
-
90'Bjorgvin Stefansson3-3
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grotta Seltjarnarnes vs KFR Aegir: Số liệu thống kê
-
Grotta SeltjarnarnesKFR Aegir
-
9Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
120Pha tấn công103
-
-
74Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T B B T |
2 | KFR Aegir | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 11 | 8 | 17 | T T T T T H |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 15 | T T H T T H |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B H T B |
5 | Dalvik Reynir | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 13 | T B T T B T |
6 | Kormakur | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 | B T T B B T |
7 | Vikingur Olafsvik | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | H B B H T B |
8 | Kari Akranes | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B B T B T |
9 | Fjardabyggd Leiknir | 8 | 2 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 8 | H B B H B B |
10 | UMF Vidir | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B T H B T B |
11 | KF Gardabaer | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 7 | B B T B T B |
12 | HotturHuginn | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 21 | -14 | 5 | B B B H B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland