Phong độ KFR Aegir gần đây, KQ KFR Aegir mới nhất
Phong độ KFR Aegir gần đây
-
31/07/2025KFR AegirVikingur Olafsvik0 - 0W
-
27/07/2025KormakurKFR Aegir2 - 1L
-
20/07/2025KFR AegirKF Gardabaer3 - 1W
-
12/07/2025Fjardabyggd LeiknirKFR Aegir3 - 2L
-
05/07/2025KFR AegirUMF Vidir1 - 0W
-
29/06/2025Dalvik ReynirKFR Aegir0 - 0W
-
21/06/2025KFR AegirKari Akranes2 - 0W
-
14/06/2025Grotta SeltjarnarnesKFR Aegir1 - 2D
-
17/07/2025KF GardabaerKFR Aegir1 - 0L
-
26/06/2025Haukar HafnarfjordurKFR Aegir1 - 0D
Thống kê phong độ KFR Aegir gần đây, KQ KFR Aegir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ KFR Aegir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Iceland | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Iceland Lower League Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ KFR Aegir gần đây: theo giải đấu
-
31/07/2025KFR AegirVikingur Olafsvik0 - 0W
-
27/07/2025KormakurKFR Aegir2 - 1L
-
20/07/2025KFR AegirKF Gardabaer3 - 1W
-
12/07/2025Fjardabyggd LeiknirKFR Aegir3 - 2L
-
05/07/2025KFR AegirUMF Vidir1 - 0W
-
29/06/2025Dalvik ReynirKFR Aegir0 - 0W
-
21/06/2025KFR AegirKari Akranes2 - 0W
-
14/06/2025Grotta SeltjarnarnesKFR Aegir1 - 2D
-
17/07/2025KF GardabaerKFR Aegir1 - 0L
-
26/06/2025Haukar HafnarfjordurKFR Aegir1 - 0D
- Kết quả KFR Aegir mới nhất ở giải Hạng 2 Iceland
- Kết quả KFR Aegir mới nhất ở giải Iceland Lower League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KFR Aegir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFR Aegir (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
KFR Aegir (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T B T H T |
2 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B